Royal (Dick) School of Veterinary Studies International Scholarship
Royal (Dick) School of Veterinary Studies International Scholarship
Royal (Dick) School of Veterinary Studies International Scholarship

Trường Đại học The University of Edinburgh là trung tâm nghiên cứu và giảng dạy lừng danh tại Edinburgh, Scotland, được thành lập năm 1583 và là một trong những trường đại học lâu đời nhất tại Vương quốc Anh. Ở Edinburgh, đi lại bằng xe buýt và xe khách là tốt nhất bởi ở đây có các chuyến xe thường xuyên đến tất cả các thành phố lớn của Anh. Sân bay Quốc tế Edinburgh chỉ cách trung tâm thành phố 20 phút và rất dễ dàng để di chuyển. Bạn có thể đến đó bằng xe buýt từ trung tâm thành phố.
Trường cấp học bổng | The University of Edinburgh |
Tên chương trình học bổng | Royal (Dick) School of Veterinary Studies International Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | £5,000 |
Số lượng | 2 |
Thông tin chi tiết
2 suất Dành cho học sinh đăng ký mới kỳ 2023/2024 vào the BVM&S full-time programme. Trường sẽ xét xét trên thành tích học tập.
Học bổng khác của trường
The University of Edinburgh | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Robertson International Scholarships Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
|
Edinburgh Global Undergraduate Mathematics Scholarships Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The School of Management’s Developing Futures Scholarship Giá trị: 2000 - 3000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
De Montfort University | Cấp học | Điều kiện |
Scholarship for Vietnamese student Giá trị: 50% học phí |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
Science and Engineering International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 or £5,000 |
Cử nhân |
|
University of Central Lancashire | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 3000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Glasgow Caledonian University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £4,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Temple University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Broad Street Finish Line Scholarship Giá trị: $ 500 - $ 5.000 |
Cao đẳng , Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
DePaul University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Graduate Presidential Scholarship Giá trị: $6,000 - $12,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Queen's University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: up to 100,000 CAD cho 4 năm học |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5
|
Ottawa Catholic School Board, Canada | Cấp học | Điều kiện |
OCSB International Student Program Award For Creativity Giá trị: $ 600 |
|
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Foundation, Diploma & Pre-Master Scholarship Giá trị: AU$ 2,500; 5,000; 7,500 |
Cao đẳng , Dự bị đại học , Dự bị thạc sĩ |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Tin tức du học mới nhất