Robertson International Scholarships
Robertson International Scholarships
Robertson International Scholarships
Trường Đại học The University of Edinburgh là trung tâm nghiên cứu và giảng dạy lừng danh tại Edinburgh, Scotland, được thành lập năm 1583 và là một trong những trường đại học lâu đời nhất tại Vương quốc Anh. Ở Edinburgh, đi lại bằng xe buýt và xe khách là tốt nhất bởi ở đây có các chuyến xe thường xuyên đến tất cả các thành phố lớn của Anh. Sân bay Quốc tế Edinburgh chỉ cách trung tâm thành phố 20 phút và rất dễ dàng để di chuyển. Bạn có thể đến đó bằng xe buýt từ trung tâm thành phố.
| Trường cấp học bổng | The University of Edinburgh |
| Tên chương trình học bổng | Robertson International Scholarships |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | £1,000 |
| Số lượng | 5 |
Thông tin chi tiết
5 suất Dành cho học sinh đăng ký mới kỳ tháng 09/2023 vào the School of History, Classics and Archaeology. Trường sẽ xét xét trên thành tích học tập.
Học bổng khác của trường
| The University of Edinburgh | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Royal (Dick) School of Veterinary Studies International Scholarship Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
|
Edinburgh Global Undergraduate Mathematics Scholarships Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Học bổng chuyển tiếp (Progression scholarship) dành cho sinh viên Việt Nam Giá trị: £8,000 |
|
|
| Cardiff Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
|
South East Asia Scholarship Award Giá trị: 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| City St George 's, University of London | Cấp học | Điều kiện |
|
Bayes Business School International Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5
|
| Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to £12,000 |
Cử nhân |
Nộp đơn đăng ký cho trường |
| Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) | Cấp học | Điều kiện |
|
Dean Undergraduate Scholarship Giá trị: 6,000/năm |
Cử nhân |
GPA > 7.0 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
Học bổng khác trên thế giới
| Washington State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 2.000 USD |
Dự bị đại học |
GPA 3.6+ Đóng góp cho cộng đồng hoặc bất kỳ thành tích nổi bật khác. |
| St. Mary's School, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Vietnamese student entrance scholarship Giá trị: 20250 USD |
Trung học |
|
| Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Radboud University Medical Center Study Fund Giá trị: 12,620 Eur |
Thạc sĩ |
|
| Westcliff University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Scholarships for Outstanding Achievement Recognition (SOAR) Giá trị: $5,000/ năm |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 3.5
|
| The University of Newcastle Úc (UoN) , Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
College of International Newcastle Scholarship Giá trị: Upto AU$17,575 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất
Edinburgh, Scotland, UK