Automatic awards and discounts
Automatic awards and discounts
Automatic awards and discounts

Dịch vụ hướng nghiệp và tư vấn tại đại học Sheffield Hallam University hỗ trợ từng sinh viên về hồ sơ xin việc và phỏng vấn và thường xuyên mời các chuyên gia trong ngành đến đứng lớp hay diễn thuyết, trường cũng tổ chức nhiều hội chợ việc làm theo từng chuyên ngành cụ thể thực sự được chú trọng và để tâm. Đó cũng là lý do mà Sheffield Hallam có 93% sinh viên đi làm hoặc học tiếp lên trong vòng 6 tháng sau khi tốt nghiệp (DLHE 2013-2014) và cũng khiến cho rất nhiều sinh viên quyết định lựa chọn trường là điểm đến tiếp theo.
Trường cấp học bổng | Sheffield Hallam University |
Tên chương trình học bổng | Automatic awards and discounts |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | -3000 |
Học bổng khác của trường
Sheffield Hallam University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Vice Chancellor’s Award for South East Asia Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Transform Together Scholarships Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Nộp đơn xin học bổng |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Up to £500 per year. |
Cử nhân |
|
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate International Excellence Scholarship (South Asia) Giá trị: Up to £4,000 |
|
|
University of Sheffield | Cấp học | Điều kiện |
Undergaduate Merit Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
|
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
Chevening Universities Wales Vietnam Scholarship Giá trị: Full fee waiver |
Thạc sĩ |
Có bằng cử nhân và ít nhất 2 năm kinh nghiệm |
University of Nottingham | Cấp học | Điều kiện |
ASEAN and Oceania Undergraduate Excellence Award Giá trị: £2,000 to £6,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Academic Excellence Scholarship Giá trị: Up to 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Women Ambassadorship Scholarship Giá trị: Up to 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $4.000 – $8.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 80-84.99% hoặc 3.50-3.69
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Law International Merit Scholarship Giá trị: 10.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 5.0/7.0 hoặc tương đương - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
ICMS - International College of Management, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% tuition fee |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất