Merit Scholarships
Merit Scholarships
Merit Scholarships

Trường Đại học Northeastern - Northeastern University thuộc nhóm trường hạng 1 (tier 1) tại Mỹ, được xếp hạng cao bởi các tổ chức đánh giá giáo dục như U.S.News. Northeastern University là một trong những trường tiên phong về cung cấp chương trình thực tập/ co-op, với hơn 100 năm kinh nghiệm.
Trường cấp học bổng | Northeastern University |
Tên chương trình học bổng | Merit Scholarships |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
$10,000 - $28,000
$10,000 - $28,000 cho năm đầu và $5,000 - $14,000 cho những năm tiếp theo |
Hạn nộp | ngày 1/1 |
Điều kiện chi tiết
Những sinh viên nằm trong top 10 - 15% trong nhóm ứng viên của chúng tôi được xem xét nhận giải thưởng bằng khen cạnh tranh, bao gồm cả học bổng danh giá - Dean’s Scholarship.
Tất cả các ứng viên năm thứ nhất cho tuyển sinh đại học vào Đông Bắc được xem xét.
Thông tin chi tiết
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Long Island University (LIU) Brooklyn | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $6,000 |
Thạc sĩ |
GPA Từ 2.5 - Tiếng Anh 6.5
|
George Mason University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Texas Wesleyan University | Cấp học | Điều kiện |
Regularly admitted international students scholarship Giá trị: 16,000 USD |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS 5.0/ TOEFL 68 No SAT/ACT |
Illinois Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: 22,000 USD/1 năm |
Cử nhân |
|
University of Tulsa | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Toàn bộ học phí hơn $48,000 |
Cử nhân |
GPA 4.0 - Tiếng Anh 8.0+ ACT hoặc SAT |
Học bổng khác trên thế giới
Anglia Ruskin University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Early Payment Discount Giá trị: £400 - £1.000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Vaasar, Germany | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: |
GPA 4.0
|
|
University of Manitoba, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,000 |
GPA 9.0
|
|
Western Sydney University - Sydney Campus, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Western Sydney International Scholarships – Postgraduate Giá trị: $5.000 - $7.000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
University of Bristol, UK | Cấp học | Điều kiện |
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £3,000 - £5,000 |
Dự bị đại học , Dự bị thạc sĩ |
GPA 8.5 trở lên Personal Statement và Interview |
Tin tức du học mới nhất