Entrance Scholarship
Entrance Scholarship
Entrance Scholarship
"Tôi đã học được rất nhiều điều trong suốt quãng thời gian theo học tại Kings College. Nó thực sự giống như khởi đầu đúng trong suốt hành trình của tôi vậy. Kings trang bị cho tôi một nền tảng kiến thức vững chắc và nó giống như một phần nhỏ vô cùng thân thương trong tôi" - Chia sẻ của bạn Juliéy Pham theo học chương trình Advanced Level Foundation tại Kings đã phần nào khiến chúng ta có một cái nhìn vô cùng yên tâm về chất lượng đào tạo của ngôi trường được mệnh danh là "preparation for the best UK universities".
| Trường cấp học bổng | Kings College - Kings Education |
| Tên chương trình học bổng | Entrance Scholarship |
| Cấp học | Trung học |
| Giá trị học bổng | Up to 50% học phí |
Điều kiện chi tiết
Đối với chương trình A-Level: Học bổng lên tới 50%
- GPA 7.0-7.5: 20% học phí
- GPA 7.6-7.9: 30% học phí
- GPA từ 8.0 trở lên: 40% học phí
- Những ứng cử viên xuất sắc: 50% học phí
Đối với chương trình Advanced Level Foundation: Học bổng lên tới 40%
- GPA 7.0-7.9 : 20% học phí
- GPA từ 8.0 trở lên: 30% học phí
- Những ứng viên xuất sắc hơn: 40%
- IELTS từ 5.5 trở lên
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
School of management developing futures scholarship Giá trị: Up to £3000 |
|
|
| University of Nottingham | Cấp học | Điều kiện |
|
ASEAN and Oceania Postgraduate Excellence Award Giá trị: £4,000 to £8,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Royal College of Art | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: One full tuition fee scholarship plus a living cos |
Cử nhân |
|
| University of Hertfordshire | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 20% học phí |
Thạc sĩ |
|
| De Montfort University | Cấp học | Điều kiện |
|
Postgraduate on specific course Giá trị: 500 GBP - 2000 GBP |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
| James Madison University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
GPA 2.8
|
| George Mason University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $8.000 CAD – $12.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 90-94.99% hoặc 3.90-3.99
|
| RMIT University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
International Cost of Living Vietnam Scholarships Giá trị: $1.000 |
Dự bị đại học , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 6.5 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Queensland University of Technology (QUT), Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
International Merit Double Degree Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA < 8.5 tất cả các môn và trung bình môn - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất
London, England, UK