College of International Newcastle Scholarship
College of International Newcastle Scholarship
College of International Newcastle Scholarship
Đại học University of Newcastle (UoN) là một trường đại học công lập của Úc được thành lập vào năm 1965, thu hút đông đảo sinh viên quốc tế. Trường nằm trong danh sách 10 trường đại học đứng đầu của Úc có tỷ lệ tiến sĩ cao nhất, là đơn vị duy nhất hợp tác với công nghiệp Quốc phòng. Đại học Newcastle có mối quan hệ chặt chẽ với chính phủ, sở hữu viện nghiên cứu Hunter Medical Research Institute (HMRI) là lĩnh vực có ý nghĩa quan trọng nhất ở Úc có đóng góp tích cực cho mạng an ninh toàn cầu.
Trường cấp học bổng | The University of Newcastle Úc (UoN) |
Tên chương trình học bổng | College of International Newcastle Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
Giá trị học bổng | Upto AU$17,575 |
Số lượng | 300 |
Điều kiện chi tiết
Dự bị: 3000 AUD
- GPA 11> 7.5
- Bằng tốt nghiệp với tổng kết > 8.0 (Dự bị medicine)
Degree Transfer: 3000 AUD
GPA lớp 12> 6.0
Dự bị thạc sỹ: 3500 AUD
Học bổng khác của trường
The University of Newcastle Úc (UoN) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The International Excellence Scholarship (Management, Accounting and Finance) Giá trị: Upto AU$ 30,000 (AU$15,000/năm) |
|
|
The International Excellence Scholarship (Information Technology and Computer Science) Giá trị: Upto AU$60,000 (AU$15,000/năm) |
|
|
ASEAN Exellence Scholarship (UG and PG) Giá trị: Up to AU$ 50,000 (AU$10,000/năm) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
The University of New South Wales - UNSW | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 5,000 - 10,000 AUD for one time |
Cử nhân |
|
Cấp học | Điều kiện | |
Academic Excellence International Scholarship Giá trị: 30% học phí (áp dụng kỳ học 2025 & 2026) |
Cử nhân |
GPA > 8.7 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
Deakin University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân |
GPA 6,5
|
Swinburne University of Technology | Cấp học | Điều kiện |
Swinburne International Excellence Postgraduate Scholarship Giá trị: Up to $21.000 |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
SAE Institute | Cấp học | Điều kiện |
International Merit Scholarship (TBC) Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA > 7.0
|
Học bổng khác trên thế giới
Trent University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Global Citizens Scholarships and Awards Giá trị: Lên đến 34,000 CAD/năm (gia hạn đến 136,000 cho 4 |
Cử nhân |
GPA > 9.0
|
The University of Alabama at Birmingham (UAB), USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $7,500 |
Cử nhân |
|
Newcastle University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor’s Global Scholarships Giá trị: £4000 tuition fee |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Solent University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to £5,400 |
Thạc sĩ |
Sinh viên xuất sắc |
Toronto Central Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Lên đến $6.800 |
Trung học |
|
Tin tức du học mới nhất