University Excellent Scholarship
University Excellent Scholarship
University Excellent Scholarship
University of Wollongong là một trong những trường đại học trẻ tốt nhất trên thế giới. Hiện tại Đại học Wollongong của Úc nằm trong top 2% các trường đại học hàng đầu trên toàn thế giới. Nằm tại thành phố Wollongong cách Sydney 90 phút đi xe, đại học Wollongong sở hữu một khuôn viên rộng 83 hecta, cho bạn trải nghiệm thực sự của một trường Đại học đẳng cấp và đầy đủ tiện nghi,
Trường cấp học bổng | University of Wollongong |
Tên chương trình học bổng | University Excellent Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | 30% |
Hạn nộp | 2023 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học |
Tiếng anh | Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học |
Điều kiện chi tiết
Học bổng Excellence trị giá 30% học phí toàn khóa học.
Yêu cầu:
UG
- GPA 8.5 đối với học sinh trường chuyên và
- GPA 9.0 với học sinh trường thường
PG
- GPA 7.5/10 hoặc 3.0/4 với sinh viên Đại học
- Nếu bảng điểm hiện cả hệ 10 hoặc 100 và cả hệ 4 thì xét theo hệ 10 hoặc 100
Thông tin chi tiết
Học bổng Excellence trị giá 30% học phí toàn khóa học vẫn giữ nguyên.
- Yêu cầu: GPA 8.5 đối với học sinh trường chuyên và GPA 9.0 với học sinh trường thường; GPA 7.5/10 hoặc 3.0/4 với sinh viên Đại học (nếu bảng điểm hiện cả hệ 10 hoặc 100 và cả hệ 4 thì xét theo hệ 10 hoặc 100).
Học bổng khác của trường
University of Wollongong | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 10% |
Cao đẳng , Dự bị đại học , Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
ANU College of Business & Economics Community Engagement Award Giá trị: 1000 USD |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 60%
|
Griffith University | Cấp học | Điều kiện |
Griffith Remarkable Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
TAFE NSW | Cấp học | Điều kiện |
MEMMES (Mining Electrical and Mining Mechanical Engineering Society) scholarship Giá trị: up to $2,000 |
Chứng chỉ |
|
The University of Adelaide | Cấp học | Điều kiện |
Global Academic Excellence Scholarship (International) Giá trị: 50% học phí khóa học |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 6.8/7 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
The University of Queensland - UQ | Cấp học | Điều kiện |
UQ Future Students Undergraduate Scholarship for High Achievers - Vietnam Giá trị: A$10,000/ 1 year |
Cử nhân |
GPA 9.0
|
Học bổng khác trên thế giới
Bangor University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Professional Experience Scholarship Giá trị: Lên đến £4,000 |
Thạc sĩ |
ít nhất có 2 năm kinh nghiệm |
Bangor International Scholarship Giá trị: £2,000 - 4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Entrepreneurship/ Family Business Scholarship Giá trị: Up to 25% học phí |
Thạc sĩ |
|
University of Plymouth, UK | Cấp học | Điều kiện |
School of Psychology – International Undergraduate Gold Scholarship Giá trị: £4000 |
Cử nhân |
|
UEA Newton, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to 50% học phí |
Trung học |
|
Tin tức du học mới nhất