School of Psychology – International Undergraduate Gold Scholarship
School of Psychology – International Undergraduate Gold Scholarship
School of Psychology – International Undergraduate Gold Scholarship

Trường cấp học bổng | University of Plymouth |
Tên chương trình học bổng | School of Psychology – International Undergraduate Gold Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | £4000 |
Chuyên ngành |
Sẽ được tự động xét khi nhận app dành cho các ngành BSc (Hons) Psychology BSc (Hons) Psychological Studies BSc (Hons) Psychology with Sociology BSc (Hons) Psychology with Criminology BSc (Hons) Psychology with Human Biology BSc (Hons) Psychology with Integrated Foundation Year MPsych (Hons) Psychology MPsych (Hons) Psychology with Clinical Psychology MPsych (Hons) Human Neuroscience |
Học bổng khác của trường
University of Plymouth | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
University of Plymouth International College Giá trị: 9,950 GBP |
Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 không kỹ năng nào dưới 5.5
|
International Partner Scholarship Giá trị: Up to 9.900GBP |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
UG/PG International Student Scholarship Giá trị: |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 50% |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 10% tổng chi phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
dành riêng cho sinh viên mới đang giữ unconditional letter và trả phí đầy đủ |
Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng chuyển tiếp (Progression scholarship) dành cho sinh viên Việt Nam Giá trị: £8,000 |
|
|
University of South Wales | Cấp học | Điều kiện |
International Office Scholarship Giá trị: £1,500 - 2,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Cardiff Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
|
Newcastle University London | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor’s International Scholarships Giá trị: £4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Học bổng xét tự động |
Học bổng khác trên thế giới
Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS), Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Vice-Chancellor International Scholarship Giá trị: 100% học phí (dành cho kỳ nhập học 2025 & 2026 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA > 9.5 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
University of Melbourne, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Melbourne School of Engineering Scholarship Giá trị: $5,000 - $20,000 |
Thạc sĩ |
|
Indiana Tech, USA | Cấp học | Điều kiện |
Indiana Tech Presidential Scholarship Giá trị: 100% học phí |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
ICMS - International College of Management, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Entry Bursary (IEB) Giá trị: 8,540 - 14,500 AUD |
Dự bị đại học , Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
Bond University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Excellence Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân |
Có thành tích cao trong học tập |
Tin tức du học mới nhất