Chancellor’s Scholarship
Chancellor’s Scholarship
Chancellor’s Scholarship
Đại học Hertfordshire - University of Hertfordshire được thành lập năm 1952, tọa lạc tại trung tâm Hatfield, cách thủ đô London sầm uất và nổi tiếng thế giới 20 phút đi tàu. University of Hertfordshire là trường năng động và hiện đại, cung cấp những khóa học đầy thử thách. Trường đứng vị trí top 4% các trường đại học hàng đầu thế giới – theo bình chọn của The World University Rankings.
Trường cấp học bổng | University of Hertfordshire |
Tên chương trình học bổng | Chancellor’s Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | từ £1,000 đến £3,000 |
Chuyên ngành |
Không áp dụng các khóa: |
Điều kiện khác | Áp dụng cho kỳ nhập học tháng 9/2024 |
Điều kiện chi tiết
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế học một khoá học Master. Học bổng này không tự động và sẽ được xét dựa trên hồ sơ apply của từng sinh viên. Sinh viên không được combine học bổng này với các khoản discount khác như EBD, Graduate Scholarship. Sinh viên chỉ được combine học bổng này với full payment discount £1,000 nếu sinh viên đóng full học phí khoá master lựa chọn trước ngày 7/10/2024.
Học bổng khác của trường
University of Hertfordshire | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Super Early Bird Discount (EBD) Giá trị: £2,000 |
Thạc sĩ |
Áp dụng cho kỳ nhập học tháng 9/2024 |
UG Tri Annual Scholarship (£3000 - £3900) Giá trị: Trị giá: £1,000 or £1,300/năm |
Cử nhân |
Áp dụng cho kỳ nhập học tháng 9/2024 |
Giá trị: 20% học phí |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
St Mary’s University, Twickenham | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate international scholarships Giá trị: 3000/năm đầu |
Cử nhân |
|
University of Sunderland | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Miễn 20% toàn bộ học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
International Merit Scholarship Giá trị: 1000 - 2000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
City University of London | Cấp học | Điều kiện |
Computer Science and Engineering Scholarship (International Applicants) Giá trị: £2,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £500 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
The University of Auckland, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: NZ$1.000 |
Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus, Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Freshmen Scholarships Giá trị: Up to $32,000 per year |
Cử nhân |
GPA A SAT |
Western Sydney University - Sydney Campus, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Western Sydney International Scholarships – Undergraduate Giá trị: $5,000 - $7,000 per year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng Dựa trên thành tích lớp 12 để xét |
La Trobe University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Lên đến 15.900 |
Cao đẳng |
|
Northern College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 500 |
Chứng chỉ , Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất