International Scholarships
International Scholarships
NTU International Scholarships

Theo thống kê, 88% các sinh viên tại đại học Nottingham Trent University hài lòng với việc theo học tại trường. Hơn thế nữa, theo Khuôn Khổ Nghiên Cứu Xuất Sắc năm 2014, 90% các bài nghiên cứu của Nottingham Trent được đánh giá là cao là dẫn đầu về nghiên cứu của thế giới. Trường có rất nhiều các lĩnh vực nhưng các lĩnh vực về: Khoa Học Y Sinh và Kỹ Thuật đã gây được nhiều ấn tượng nhất.
Trường cấp học bổng | Nottingham Trent University |
Tên chương trình học bổng | NTU International Scholarships |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | 2,000 |
Chuyên ngành |
|
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 6.5 |
Tiếng anh | 6.0 |
Điều kiện chi tiết
Học bổng xét tự động dựa vào thành tích học tập
Thông tin chi tiết
Học bổng khác của trường
Nottingham Trent University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Postgraduate Scholarship for Vietnam Giá trị: £5,000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 Sinh viên Việt Nam đăng ký học postgraduate kỳ tháng 1/2020 |
Giá trị: 25% hoặc 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
NTU International Merit Scholarships Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 6.7 - Tiếng Anh 6.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Birmingham City University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 500 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
Entrepreneurs - Aston Enterprise Scholarship Giá trị: 40% - 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
các thí sinh đạt điểm tổng hợp cao nhất của cả hai bài thi |
Guildhouse School, London | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 100% |
Trung học |
|
Mander Portman Woodward (MPW) | Cấp học | Điều kiện |
Creative and performing arts scholarships Giá trị: 10% - 50% học phí |
Trung học |
|
Học bổng khác trên thế giới
TAFE NSW , Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
MEMMES (Mining Electrical and Mining Mechanical Engineering Society) scholarship Giá trị: up to $2,000 |
Chứng chỉ |
|
Luther College High School, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1000 |
|
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Presidential, Provost’s, Dean’s, and Academic Recognition Scholarship Giá trị: $20,000 - $40,000 |
Cử nhân |
|
Pace University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,500–$6,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.3
|
London International Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng đầu vào dành cho chương trình OSSD và IB Giá trị: 30% - 50% |
Trung học |
GPA 8.0 (Xét điểm Toán và Tiếng Anh) - Tiếng Anh Riêng đối với IB cần có IELTS 6.0 Phỏng vấn |
Tin tức du học mới nhất