Academic Excellence Scholarship
Academic Excellence Scholarship
Entrance Scholarship
Trường cấp học bổng | Laurentian University |
Tên chương trình học bổng | Entrance Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $10,000 CAD- $15,000 CAD/năm |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | > 80 -89.99 |
Điều kiện chi tiết
GPA >= 80% - 89.9% : $10,000 CAD/năm (có thể gia hạn lên đến $40,000 CAD cho 4 năm)
GPA >= 90%: $15,000 CAD/năm (gia hạn lên đến $60,000 CAD cho 4 năm)
Thông tin chi tiết
Được renew mỗi năm nếu giữ vững kết quả – Up to $40,000/khóa
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Lakehead University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Entrance Scholarships Giá trị: up to $ 40,000 |
Cử nhân |
GPA > 75%
|
Georgian College | Cấp học | Điều kiện |
The Georgian College Entrance Scholarship Giá trị: $2000 CAD |
GPA 7.0 trở lên Học sinh vào học thẳng khoá chính của trường |
|
Queen's University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: up to 100,000 CAD cho 4 năm học |
Cử nhân |
GPA 9.0 - Tiếng Anh 6.0 with no band lower than 5.5
|
MacEwan University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $10.000 CAD – $14.000 CAD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95-100% hoặc > 3.99
|
Royal Crown Academic School | Cấp học | Điều kiện |
ROYAL CROWN ACADEMIC HIGH SCHOOL Giá trị: Lên tới 30% |
|
Học bổng khác trên thế giới
Westtown School, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2,500 to $15,000 |
Trung học |
|
Saint Louis University (SLU), USA | Cấp học | Điều kiện |
International Year One Scholarship Giá trị: $4,000 - $10,000 average |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
University of Plymouth, UK | Cấp học | Điều kiện |
UG/PG International Student Scholarship Giá trị: |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Western Sydney University - Sydney Campus, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: lên đến $16,000 |
Thạc sĩ |
GPA 5.25 - Tiếng Anh 6.5
|
University of Leeds, UK | Cấp học | Điều kiện |
Tetley and Lupton Scholarships 2023 for Masters by Research Giá trị: upto 23,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất