Học bổng New Transfer/ Collaborative
Học bổng New Transfer/ Collaborative
New Transfer/ Collaborative
Đại học University of Lethbridge hay thường được gọi tắt là uLethbridge hay uLeth nằm tại tỉnh bang Alberta, thành phố Lethbridge. Đây là một trong những trường Đại học có chất lượng đào tạo và nghiên cứu được đánh giá rất cao tại Canada.
Trường cấp học bổng | University of Lethbridge |
Tên chương trình học bổng | New Transfer/ Collaborative |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
300- 2000 CAD
Cho các sinh viên đã hoàn thành tối thiểu 24,0 credit trong 1 chương trình post-secondary. Chương trình này phải được phép chuyển tiếp vào uLethbridge. Điểm trung bình tối thiểu có thể transfer được yêu cầu 3,5 cho học bổng và 3.0 cho giải thưởng |
Số lượng | N/A |
Hạn nộp | 15/06 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.0/4.3 |
Điều kiện chi tiết
Cho các sinh viên đã hoàn thành tối thiểu 24,0 credit trong 1 chương trình post-secondary. Chương trình này phải được phép chuyển tiếp vào uLethbridge. Điểm trung bình tối thiểu có thể transfer được yêu cầu 3,5 cho học bổng và 3.0 cho giải thưởng
Học bổng khác của trường
University of Lethbridge | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giải thưởng đầu vào Post-Diploma Awards Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
|
Giải thưởng Grade 11 Merit Awards Giá trị: 500- 800 CAD |
Cử nhân |
|
Giải thưởng đầu vào High School Awards Giá trị: 6.000 CAD |
Cử nhân |
|
Giải thưởng đầu vào Leadership Awards Giá trị: 5.000 CAD |
Cử nhân |
|
Học bổng Board of Governors’ Relocation Scholarship Giá trị: 500 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Wilfrid Laurier University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2,000 - $4,000 |
|
|
University of Canada West | Cấp học | Điều kiện |
UCW - MBA Foundation Study Grant Giá trị: $ 6,500 |
Thạc sĩ |
Có mẫu đơn xin hoc bổng và hoàn thành giải thưởng; Tuyên bố cá nhân; Hoàn thành chương trình MBA Foundation và chương trình cấp bằng MBA |
Confederation College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 500 - 2,500 CAD |
Cao đẳng , Cử nhân |
GPA 8.0
|
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus | Cấp học | Điều kiện |
Academic Merit Based Scholarship Giá trị: 30% Học Phí |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA CGPA 3.5 – 4.0 - Tiếng Anh Đạt điều kiện đầu vào
|
Mount Saint Vincent University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $2,500-$28,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
Học bổng khác trên thế giới
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Orange Tulip Scholarship (OTS) Giá trị: €5.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.0 hoặc TOEFL tương đương Học ít nhất 3 năm tại trường |
Birkbeck, University of London, UK | Cấp học | Điều kiện |
Birkbeck International Excellence Scholarships Giá trị: 1000 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.5/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.0/TOEFL(iBT/pBT): 85/575
|
Bangor University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Chevening Universities Wales Vietnam Scholarship Giá trị: Full fee waiver |
Thạc sĩ |
Có bằng cử nhân và ít nhất 2 năm kinh nghiệm |
Tin tức du học mới nhất