Beacon’s Merit Scholarship
Beacon’s Merit Scholarship
Beacon’s Merit Scholarship

University of Massachusetts Boston - còn được gọi là UMass Boston – là trường đại học nghiên cứu lớn thứ ba trong năm trong khuôn viên thuộc hệ thống trường University of Massachusetts.
Trường cấp học bổng | University of Massachusetts Boston |
Tên chương trình học bổng | Beacon’s Merit Scholarship |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $4,000 -$8,000 |
Hạn nộp | Tự động xét |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.4+ |
Thông tin chi tiết
- Được gia hạn trong 4 năm với điểm GPA tối thiểu 3.0
- Học bổng và số tiền nhận học bổng sẽ được xác định bằng đánh giá tổng thể về đơn xin nhập học bao gồm đánh giá kỹ lưỡng về mức độ nghiêm ngặt của khóa học, điểm trung học phổ thông, điểm kiểm tra tiêu chuẩn, thư giới thiệu và cam kết thể hiện với lãnh đạo, dịch vụ cộng đồng hoặc việc làm.
Học bổng khác của trường
University of Massachusetts Boston | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $10,000 - $14,000 |
Cử nhân |
GPA 3.4+ SAT: 1170/ SAT: 24 |
Giá trị: $15,000 - $25,000 |
Cử nhân |
GPA 3.6+ SAT: 1270/ ACT: 26 |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Lipscomb University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Học bổng toàn phần |
Cử nhân |
|
DePaul University | Cấp học | Điều kiện |
Graduate Presidential Scholarship Giá trị: $6,000 - $12,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Virginia International University | Cấp học | Điều kiện |
The Best of Regional Scholarship Giá trị: Toàn bộ học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.7/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.5/TOEFL(iBT/pBT): 90/575
|
Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.5/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.0/TOEFL(iBT/pBT): 85/575
|
Elmhurst University (Elmhurst College) | Cấp học | Điều kiện |
International Chairman’s Award Giá trị: $ 20,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Canberra, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 15% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Columbia Academy (Downtown Vancouver), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1.000- 5.000 CAD |
Trung học |
GPA 85% Học sinh nằm trong Top 3 trong một cuộc thi cấp tỉnh, quốc gia hoặc quốc tế. |
University of New England , Australia | Cấp học | Điều kiện |
UNE International Postgraduate Research Award (IPRA) Giá trị: 27.596 AUD per annum |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5
|
Wilfrid Laurier University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $20,000 - $24,000 |
Cử nhân |
|
The University of Queensland - UQ, Australia | Cấp học | Điều kiện |
UQ School of Economics Scholarship (Undergraduate) Giá trị: 50% all tuition fee |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất