Capilano Excellence Scholarship
Capilano Excellence Scholarship
Capilano Excellence Scholarship

Bạn đã sẵn sàng cho cuộc hành trình đầy thú vị cho cuộc đời mình chưa? Capilano University luôn mở rộng cánh cửa để bạn trải nghiệm mọi thứ.
Trường cấp học bổng | Capilano University |
Tên chương trình học bổng | Capilano Excellence Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
14,000 CAD/năm (có thể gia hạn)
Học bổng có thể gia hạn lên đến $56,000 CAD cho 4 năm |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.5 |
Điều kiện chi tiết
Đã được chấp nhận vào 1 chương trình Cử nhân tại trường
GPA tối thiểu 3.5/4
2 thư giới thiệu (1 từ giáo viên THPT, 1 từ leader/hướng dẫn trong hoạt động ngoại khóa, tình nguyện).
Tham gia các hoạt động ngoại khóa, tình nguyện
Bài luận học bổng (từ 750 - 1500 chữ)
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
University of Manitoba | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2,000 |
GPA 9.0
|
|
Kwantlen Polytechnic University | Cấp học | Điều kiện |
Major Entrance Scholarships & Awards Giá trị: up to 30,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 3.0/4.0 - Tiếng Anh 6.5 Personal statement, 2 thư giới thiệu (1 từ trường và 1 từ hoạt động ngoại khoá) |
Trent University | Cấp học | Điều kiện |
Global Citizens Scholarships and Awards Giá trị: Lên đến 34,000 CAD/năm (gia hạn đến 136,000 cho 4 |
Cử nhân |
GPA > 9.0
|
St. Francis Xavier University | Cấp học | Điều kiện |
International Entrance Scholarship Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên - Tiếng Anh IELTS 6.5 không band nào dưới 6.0
|
University of Canada West | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng đầu vào dành cho sinh viên Việt Nam Giá trị: Lên đến CAD $18,900 |
Cao đẳng , Cử nhân , Thạc sĩ |
Tiếng Anh 7.0 Có Thư xin học bổng |
Học bổng khác trên thế giới
Simmons University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 50% (up to £27,000) |
Cử nhân |
GPA 3.0 - Tiếng Anh 6.5 ielts Letter of recommendation, Interview, SOP |
Brunel University London, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
The Quarry Lane School - International Academy, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 12.6000 USD đến 21.250USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
Regent’s University London, UK | Cấp học | Điều kiện |
Regent’s Postgraduate Progression Scholarship Giá trị: 5-15% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
The University of Waikato, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: NZ$ 2,500; 5,000; 7,500 |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Tin tức du học mới nhất