Centennial Scholarships
Centennial Scholarships
Centennial Scholarships

Trong hơn 10 năm Rollins College luôn được đánh giá là trường đại học liberal arts tốt nhất khu vực miền Nam nước Mỹ. Một trường đại học nhỏ nhưng thành tích đào tạo tốt, sinh viên được quan tâm tới từng cá nhân cùng với khuôn viên trường tọa lạc tai địa điểm tuyệt đẹp khiến cho Rollins trở thành điểm đến ưa thích của nhiều sinh viên quốc tế.
Trường cấp học bổng | Rollins College |
Tên chương trình học bổng | Centennial Scholarships |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $ 5,000 - $ 20,000 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | >3.1 |
Điều kiện chi tiết
- Được trao tặng dựa trên kết quả học tập cũng như dịch vụ và sự tham gia
- Ứng viên có SAT cao hơn 1270 (Bằng chứng đọc và toán dựa trên chứng chỉ) hoặc ACT cao hơn 26 và điểm trung bình cao hơn 3,1 được xem xét
- Gia hạn hàng năm với điểm trung bình 2,8 và hoàn thành 24 giờ tín dụng mỗi năm
Học bổng khác của trường
Rollins College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $24,000/năm |
Cử nhân |
GPA >3.3
|
Donald J. Cram Science Scholarships Giá trị: $5,000/năm |
Cử nhân |
|
Giá trị: $27,000/năm |
Cử nhân |
GPA >3.5
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Pace University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The Global Pathways Westchester progression scholarship Giá trị: $3,500–$7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
|
Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $3,000 - $20,000 per year |
Cử nhân |
|
Illinois State University | Cấp học | Điều kiện |
Young America International Scholarship Giá trị: $5,000 |
Cử nhân |
|
George Mason University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
St. Mary's School | Cấp học | Điều kiện |
Vietnamese student entrance scholarship Giá trị: 20250 USD |
Trung học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Maastricht University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Maastricht University Holland-High Potential scholarship Giá trị: 29,000 Eur |
Thạc sĩ |
Top 20 trong số học sinh tốt nghiệp của khoa, ranking cao ở lớp |
Bournemouth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Engineering International Undergraduate Excellence Scholarship Giá trị: $10.000/ per year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Aston University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Entrepreneurs - Aston Enterprise Scholarship Giá trị: 40% - 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Kaplan Business School Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10% all tuition fee |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 6.5/10 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất