Chancellors Global Academic Merit Scholarship
Chancellors Global Academic Merit Scholarship
Chancellors Global Academic Merit Scholarship
Đại học University of Portsmouth nằm trong nhóm 400 trường Đại học hàng đầu thế giới. Theo điều tra sinh viên năm 2008, trường được công nhận là trường đại học hiện đại tốt nhất Anh quốc. Và theo đánh giá của National Student Survey 2009, trường đại học University of Portsmouth nằm trong nhóm 20 trường đại học tại Anh được đánh giá cao về sự hài lòng của chính sinh viên. Dựa trên nền tảng vững chắc về cung cấp chất lượng giáo dục cho sinh viên trên toàn thế giới, Đại học Portsmouth chính là môi trường học tập lý tưởng dành cho sinh viên mong muốn có một tương lai thành công và nghề nghiệp vững chắc.
| Trường cấp học bổng | University of Portsmouth |
| Tên chương trình học bổng | Chancellors Global Academic Merit Scholarship |
| Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng |
£5,000
Năm đầu |
| Hạn nộp | 31/10/2025 |
| Điều kiện khác | Sinh viên đăng ký học Full-time |
Điều kiện chi tiết
Điều kiện: tự túc tài chính, chưa từng học tại Portsmouth, nộp hồ sơ trước 31/10/2025.
Không cấp cho học sinh theo chương trình International College Portsmouth (ICP)
Học bổng khác của trường
| University of Portsmouth | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Vice Chancellor’s Global Development Scholarship Giá trị: £2,500 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| University of Leeds | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Tetley and Lupton Scholarships 2023 for Masters by Research Giá trị: upto 23,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| University of Liverpool | Cấp học | Điều kiện |
|
University of Liverpool International College (UoLIC) First Class Scholarship Giá trị: £1,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.0
|
| University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 10% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| Regent’s University London | Cấp học | Điều kiện |
|
Regent’s Postgraduate Progression Scholarship Giá trị: 5-15% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| City St George 's, University of London | Cấp học | Điều kiện |
|
Bayes Business School International Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5
|
Học bổng khác trên thế giới
| Capilano University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Capilano Excellence Scholarship Giá trị: 14,000 CAD/năm (có thể gia hạn) |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
| TAFE NSW , Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
MEMMES (Mining Electrical and Mining Mechanical Engineering Society) scholarship Giá trị: up to $2,000 |
Chứng chỉ |
|
| University of Nebraska - Omaha, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
International Graduate Scholarship Giá trị: $1,000 |
Thạc sĩ |
|
| La Trobe University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
La Trobe International Scholarships Giá trị: 15% - 25% |
Cử nhân |
GPA WAM tối thiểu 7.0 - Tiếng Anh IELTS 6.0( no band under 6.0
|
| Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Diploma of Business Scholarship Giá trị: 25% - 50% học phí |
Cao đẳng |
|
Tin tức du học mới nhất
Postmouth, England, UK