Chancellors Global Academic Merit Scholarship
Chancellors Global Academic Merit Scholarship
Chancellors Global Academic Merit Scholarship

Đại học University of Portsmouth nằm trong nhóm 400 trường Đại học hàng đầu thế giới. Theo điều tra sinh viên năm 2008, trường được công nhận là trường đại học hiện đại tốt nhất Anh quốc. Và theo đánh giá của National Student Survey 2009, trường đại học University of Portsmouth nằm trong nhóm 20 trường đại học tại Anh được đánh giá cao về sự hài lòng của chính sinh viên. Dựa trên nền tảng vững chắc về cung cấp chất lượng giáo dục cho sinh viên trên toàn thế giới, Đại học Portsmouth chính là môi trường học tập lý tưởng dành cho sinh viên mong muốn có một tương lai thành công và nghề nghiệp vững chắc.
Trường cấp học bổng | University of Portsmouth |
Tên chương trình học bổng | Chancellors Global Academic Merit Scholarship |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng |
£5,000
Năm đầu |
Điều kiện khác | Sinh viên đăng ký học Full-time |
Học bổng khác của trường
University of Portsmouth | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Vice Chancellors Global Development Scholarship Giá trị: £1,600 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Sinh viên đăng ký học Full-time |
Global Outreach: Access to Learning Giá trị: 10% học phí |
Thạc sĩ |
Học bổng GOAL (Global Outreach: Access to Learning) dành cho sinh viên đăng ký khoá học Thạc sĩ tại trường. |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Queen Management Scholarship 2021 Giá trị: 3000 |
Thạc sĩ |
GPA 8.0
|
London Business School | Cấp học | Điều kiện |
LBS Technology and Engineering Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
City University of London | Cấp học | Điều kiện |
Information System Master Scholarship Giá trị: £3,500 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
School of Geagraphical and Earth Science PGT Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Gloucestershire | Cấp học | Điều kiện |
International Postgraduate Scholarship Giá trị: 7000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Torrens University Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 20% Giá trị toàn khóa học |
Cử nhân |
|
Lynn University, USA | Cấp học | Điều kiện |
International Year (2 Semesters) Giá trị: up to $7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
RMIT University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.5/10
|
DePaul University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $15,000 to $31,000 |
Cử nhân |
GPA 2.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Scholarships available for courses in Business, Engineering, IT and Science. Giá trị: 25% học phí năm đầu tiên |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất