International Grant Award
International Grant Award
International Grant Award
Đại học University of Gloucestershire cam kết cung cấp mọi cơ hội để giúp sinh viên phát triển kỹ năng làm việc thông qua học tập và qua các hoạt động phát triển các kỹ năng sáng tạo, bao gồm các vị trí làm việc và thực tập, tình nguyện viên, thành viên trong nhiều câu lạc bộ, Tất cả các khóa học tại đây đều khuyến khích sinh viên đi sâu vào hướng nghiên cứu, phân tích và phát triển khả năng tư duy độc lập của sinh viên trong quá trình học tập.
Trường cấp học bổng | University of Gloucestershire |
Tên chương trình học bổng | International Grant Award |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 3000 |
Điều kiện chi tiết
Học bổng 3000 GBP auto dành cho sinh viên năm nhất
Học bổng khác của trường
University of Gloucestershire | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Postgraduate Scholarship Giá trị: 7000 |
Thạc sĩ |
|
International Undergraduate Scholarship (IUS) Giá trị: 7000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Academic Merit Scholarship 2022/23 Giá trị: 1200 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Guildhouse School, London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 100% |
Trung học |
|
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Roehampton | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to £5,400 |
Thạc sĩ |
Sinh viên xuất sắc |
University of Nottingham | Cấp học | Điều kiện |
ASEAN and Oceania Postgraduate Excellence Award Giá trị: £4,000 to £8,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
các thí sinh đạt điểm tổng hợp cao nhất của cả hai bài thi |
Học bổng khác trên thế giới
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Academic Merit +SAT based scholarship Giá trị: 65% Học Phí |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA CGPA 3.5 - 4.0 + SAT > 1280 - Tiếng Anh Đạt điều kiện đầu vào ACT: 27+ |
Pace University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $1,500–$6,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.3
|
The University of Newcastle Úc (UoN) , Australia | Cấp học | Điều kiện |
The International Excellence Scholarship (Management, Accounting and Finance) Giá trị: Upto AU$ 30,000 (AU$15,000/năm) |
|
|
NHL Stenden University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5000 euros |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Carnegie Mellon University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
The CMU Australia Scholarships Giá trị: $20.000 - $30.000 |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
Tin tức du học mới nhất