International Grant Award
International Grant Award
International Grant Award

Đại học University of Gloucestershire cam kết cung cấp mọi cơ hội để giúp sinh viên phát triển kỹ năng làm việc thông qua học tập và qua các hoạt động phát triển các kỹ năng sáng tạo, bao gồm các vị trí làm việc và thực tập, tình nguyện viên, thành viên trong nhiều câu lạc bộ, Tất cả các khóa học tại đây đều khuyến khích sinh viên đi sâu vào hướng nghiên cứu, phân tích và phát triển khả năng tư duy độc lập của sinh viên trong quá trình học tập.
Trường cấp học bổng | University of Gloucestershire |
Tên chương trình học bổng | International Grant Award |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 3000 |
Điều kiện chi tiết
Học bổng 3000 GBP auto dành cho sinh viên năm nhất
Học bổng khác của trường
University of Gloucestershire | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Postgraduate Scholarship Giá trị: 7000 |
Thạc sĩ |
|
International Undergraduate Scholarship (IUS) Giá trị: 7000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Academic Merit Scholarship 2022/23 Giá trị: 1200 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Birkbeck, University of London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Birkbeck International Excellence Scholarships Giá trị: 1000 - 2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
d’Overbroeck’s College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 25% tuition fee |
Trung học |
|
Trường Trung Học St. Clare's Oxford | Cấp học | Điều kiện |
St.Clare Oxford High School 100% Giá trị: GBP 42626 |
Trung học |
|
Birmingham City University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: GBP 2,000 |
Cử nhân |
|
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
Entrepreneurs - Aston Enterprise Scholarship Giá trị: 40% - 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Massachusetts Boston, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $15,000 - $25,000 |
Cử nhân |
GPA 3.6+ SAT: 1270/ ACT: 26 |
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics South East Asia Merit Scholarship Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Nipissing University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
President’s Scholarship of Nipissing University Giá trị: $3000/năm |
Cử nhân |
GPA trên 90%
|
Western University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
International Presidents Entrance Scholarship Giá trị: $50,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Virginia International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.5/4.0 - Tiếng Anh IELTS: 6.0/TOEFL(iBT/pBT): 85/575
|
Tin tức du học mới nhất