Scholarship of University of Yorkville
Scholarship of University of Yorkville
Exclusive Scholarship
 
            Trường Đại học Yorkville University là trường Đại học tư thục lớn tại Canada chuyên cung cấp các chương trình giáo dục chất lượng cho sinh viên quốc tế. Các bạn có thể hoàn thành bằng Đại học trong vòng 2.5 năm vừa rút ngắn được thời gian vừa tiết kiệm được chi phí.
| Trường cấp học bổng | Yorkville University | 
| Tên chương trình học bổng | Exclusive Scholarship | 
| Cấp học | Cử nhân | 
| Giá trị học bổng | $ 10,000 | 
| Số lượng | Không giới hạn | 
| Hạn nộp | Khi đăng ký nhập học vào Yorkville University. | 
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 6.0 | 
| Tiếng anh | IELTS 6.0 không có kỹ năng nào dưới 5.5 hoặc TOEFL 78.0 không có kỹ năng nào dưới 18.0 | 
Thông tin chi tiết
Dành cho sinh viên quốc tế đáp ứng đủ điều kiện đầu vào của trường.
Chương trình học bổng chỏ áp dụng cho một số chuyên ngành nhất định:
- Quản trị Kinh doanh và Quản lý Dự án.
- Quản lý Kinh doanh và Quản lý Năng lượng.
- Quản trị Kinh doanh và Kế toán
- Quản lý Kinh doanh - Quản lý chuỗi cung ứng
- Thiết kế nội thất.
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| Mount Allison University | Cấp học | Điều kiện | 
|---|---|---|
| Giá trị: $4,000 CAD - $20,000 CAD | GPA > 8.0 
 | |
| Pickering College | Cấp học | Điều kiện | 
| GLOBAL LEADERSHIP PROGRAM SCHOLARSHIP Giá trị: Lên đến CAD 100,000 | Trung học | GPA 8.5 trở lên 
 | 
| MacEwan University | Cấp học | Điều kiện | 
| Giá trị: $6.000 CAD – $10.000 CAD | Cử nhân | GPA 85-89.99% hoặc 3.70-3.89 
 | 
| London International Academy | Cấp học | Điều kiện | 
| Học bổng số lượng có hạn giá trị đến 100% học phí Giá trị: 100% | Trung học | GPA 9.0 Phỏng vấn với đại diện trường | 
| Confederation College | Cấp học | Điều kiện | 
| Giá trị: 500 - 2,500 CAD | Cao đẳng , Cử nhân | GPA 8.0 
 | 
Học bổng khác trên thế giới
| City St George 's, University of London, UK | Cấp học | Điều kiện | 
|---|---|---|
| President International Scholarship Giá trị: 50% học phí | Cử nhân , Thạc sĩ | GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5 
 | 
| Aston University, UK | Cấp học | Điều kiện | 
| Undergraduate Merit Scholarship Giá trị: up to £2,000 | Cử nhân | GPA 7.25 - Tiếng Anh 6.0 - 6.5 
 | 
| The University of Law, UK | Cấp học | Điều kiện | 
| Giá trị: £5,000 | Thạc sĩ | GPA 3.2/4.0 - Tiếng Anh 6.5 
 | 
| Boise State University, USA | Cấp học | Điều kiện | 
| Giá trị: 12.866 USD | Cử nhân | GPA 3.20-4.0 - Tiếng Anh Ko xét ACT 21+ or SAT 1060+ | 
| University College London, UK | Cấp học | Điều kiện | 
| Giá trị: 10,000 | Chứng chỉ sau đại học | 
 
 | 
Tin tức du học mới nhất
 
                     
     
                                
                                
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                            
                                 
                                                     
                                 
                                                     
                                 
                                                     
                                 
                                                     
                                 
                                                     Fredericton, New Brunswick, Canada
                                                    Fredericton, New Brunswick, Canada                                             
                 
                 
                 
                 
                 
                