Departmental Bursaries - Materials
Departmental Bursaries - Materials
Departmental Bursaries - Materials
Đại học Imperial College London được thành lập vào năm 1907, trường là một trong những cơ sở đào tạo có chất lượng tốt nhất tại châu Âu và trên toàn thế giới. Danh tiếng của trường được biết đến về giáo dục và nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và y học, đặc biệt là đối với các ứng dụng vào trong các ngành công nghiệp, thương mại và y tế.
| Trường cấp học bổng | Imperial College London |
| Tên chương trình học bổng | Departmental Bursaries - Materials |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | £1000 |
| Số lượng | 4 |
Học bổng khác của trường
| Imperial College London | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International Baccalaureate Excellence Scholarships Giá trị: 3000 GPB/ per year |
Trung học |
|
|
Giá trị: 5000 GPB/per year |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| University of Strathclyde | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Faculty of science Undergraduate Scholarship Giá trị: £4,000 - £6,000 |
Cử nhân |
|
| University of Bolton | Cấp học | Điều kiện |
|
International Excellent Scholarship Giá trị: 1000 - 5000 GBP |
Cử nhân |
|
| University of Buckingham | Cấp học | Điều kiện |
|
International Undergraduate High Achiever Scholarship Giá trị: 2500 |
Cử nhân |
|
| Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £4,000 |
Thạc sĩ |
GPA 8.0 Dành cho sinh viên học tại campus Cambridge và Chelmsford |
| University of Plymouth | Cấp học | Điều kiện |
|
International Partner Scholarship Giá trị: Up to 9.900GBP |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
| The University of Auckland, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: NZ$ 2,500; 5,000; 7.500 |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
| Griffith University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Bachelor of Medical Laboratory Science Scholarship Giá trị: $20,000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh 7.0
|
| Western Washington University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate Direct Admission Scholarship Giá trị: $1,000 to $3,500 |
Cử nhân |
|
| University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Health and Pharmacy Relocation Bursaries Giá trị: $3,000- $4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| Niagara College, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $ 20,000 |
Cử nhân |
GPA 60 - 80%
|
Tin tức du học mới nhất
London, England, UK