Economics: Vietnam Scholarship (PG)
Economics: Vietnam Scholarship (PG)
Economics: Vietnam Scholarship (PG)
Trường Đại học University of East Anglia - UEA là một trong những trường đại học hàng đầu thế giới, tọa lạc tại thành phố lịch sử Norwich – nơi được đánh giá là một trong 3 thành phố an toàn nhất thế giới. Trường có một khuôn viên xanh, đẹp, rộng khoảng 300 ha. Trường tạo sự cân đối lý tưởng giữa chất lượng học thuật xuất sắc và đời sống sinh viên trong trường, và được xếp vào số 1% các đơn vị đại học hàng đầu thế giới. UEA còn là thành viên đi đầu của Công viên Nghiên cứu Norwich, một trong những nơi tập trung đông nhất các nhà nghiên cứu khoa học môi trường, sức khỏe và thực vật của châu Âu.
| Trường cấp học bổng | University of East Anglia (UEA) |
| Tên chương trình học bổng | Economics: Vietnam Scholarship (PG) |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng | £9050 |
| Chuyên ngành |
1 suất cho SV nhận được MSc programmes trước 31/5 sẽ được xét |
| Hạn nộp | 30/6 |
Học bổng khác của trường
| University of East Anglia (UEA) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International & EU scholarship Giá trị: £4,000 |
Cử nhân |
|
|
International Development Scholarship Giá trị: £17600 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Brunel University London | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Postgraduate International Bursary Giá trị: £4,000 |
Thạc sĩ |
|
| Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
|
Vice-Chancellor’s International Attainment Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
| Robert Gordon University | Cấp học | Điều kiện |
|
RGU International Student Discount for UG Students Giá trị: GBP 3,000 |
Cử nhân |
|
| Nottingham Trent University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 25% hoặc 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
| Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to £4,000 |
|
Học bổng khác trên thế giới
| The University of Newcastle Úc (UoN) , Australia | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
The International Excellence Scholarship (Management, Accounting and Finance) Giá trị: Upto AU$ 30,000 (AU$15,000/năm) |
|
|
| University of South Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
International Merit Scholarship Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| HAN University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: €12.000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS từ 6.5, TOEFL iBT từ 90 hoặc chứng chỉ CAE/ CPE
|
| Pace University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $1,500–$6,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.3
|
| Westcliff University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Building Leaders for Equity, Inclusion and Diversity (BLEND) Scholarships Giá trị: $2,500/năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
Tin tức du học mới nhất
Norwich, England, UK