Freshment Merit Aid Basics
Freshment Merit Aid Basics
Freshment Merit Aid Basics

American University là trường Đại học được xếp hạng cao trong số các trường Đại học ở Mỹ. Tại AU sinh viên tích cực hành động, tham gia vào thế giới xung quang họ với mục đích: các nhà lãnh đạo ngày hôm nay đào tạo các nhà lãnh đạo ngày mai.
“We are a University of strivers and dreamers, of activists and artists, of scholars and servant-leaders. We realize that when we all contribute, we all succeed. We are, quite literally, one-AU”.
----- President Sylvia Burwell
Trường cấp học bổng | American University |
Tên chương trình học bổng | Freshment Merit Aid Basics |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $8,000 - $22,000 |
Hạn nộp | Tự động xét |
Điều kiện chi tiết
Các ứng viên đủ điều kiện thể hiện sự xuất sắc trong học tập và xếp hạng trong top 10%-15% sinh viên nhập học của AU.
Thông tin chi tiết
Học bổng có thể được gia hạn tối đa tám học kỳ của nghiên cứu đại học với điều kiện người nhận học bổng vẫn đăng ký học toàn thời gian, duy trì điểm trung bình tích lũy 3,2 hoặc cao hơn và hoàn thành tổng cộng 30 tín chỉ trong năm học (học kỳ mùa thu và mùa xuân).
Học bổng khác của trường
American University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $18,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
|
Giá trị: $15,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Western Washington University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2,500 - $3,500 |
Thạc sĩ |
|
University of Hartford | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $13,000 - $23,000 |
Cử nhân |
|
New Jersey Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
EduCo Scholarship for graduate programs Giá trị: $3,000 - $4,000 |
Thạc sĩ |
|
Thornton Academy | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng dành cho học sinh quốc tế Giá trị: lên tới $16,000 / năm |
Trung học |
|
Drew University | Cấp học | Điều kiện |
Merit Scholarship for New First-Year Students Giá trị: $ 10,000 - $25,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Tasmania, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Health and Pharmacy Relocation Bursaries Giá trị: $3,000- $4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Dean of TSBE Merit Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0
|
The University of Queensland - UQ, Australia | Cấp học | Điều kiện |
UQ Economics Vietnam Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
ICHM - International College of Hotel Management - ICHM Adelaide, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ICHM Entry ScholarshipsInternational Student Scholarships 2020 Giá trị: 10% tuition fee |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh 7.0 min 6.5
|
Aston University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Entrepreneurs - Aston Enterprise Scholarship Giá trị: 40% - 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất