UCL Global Undergraduate Scholarship
UCL Global Undergraduate Scholarship
UCL Global Undergraduate Scholarship
Trường Đại học University College London thành lập năm 1826 và là một trong ba trường đại học lâu đời nhất nước Anh. Bên cạnh đó, trường có rất nhiều cựu sinh viên thành đạt trên rất nhiều các lĩnh vực, như Âm nhạc, Truyền hình, Khoa học và Kỹ thuật, Chính trị và Thể thao, cả ở trong và ngoài vương quốc Anh. Tính tới nay, đã có 29 giải Nobel được trao cho các sinh viên và giảng viên tại University College London.
| Trường cấp học bổng | University College London |
| Tên chương trình học bổng | UCL Global Undergraduate Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | |
| Số lượng | 30
10 suất học bổng toàn phần + trợ cấp/ 20 suất học bổng toàn phần |
Điều kiện chi tiết
- Xét duyệt dựa trên financial need, dành cho học sinh quốc tế theo học bậc đại học
- Học sinh từ gia đình low income background
- Apply cho kì học 2023-2024
-Học bổng sẽ được công bố ngày 9/6/2023
Application
Học bổng khác của trường
| University College London | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
The MSc Dental Public Health Aubrey Sheiham Scholarship Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
UCL Global Masters Scholarship Giá trị: 15000/năm đầu |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Giá trị: 10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Giá trị: 5000/năm |
Cử nhân |
|
|
GREAT Scholarships for a Sustainable Future Giá trị: 10000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| University of Southampton | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: £4,500 |
Cử nhân |
|
| University of Leeds | Cấp học | Điều kiện |
|
Leeds University Business School Accounting and Finance Department Scholarship 2023/24 Giá trị: 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| London Business School | Cấp học | Điều kiện |
|
London Business School Energy Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
| Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University) | Cấp học | Điều kiện |
|
Leeds School of Arts Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA > 8.0 - Tiếng Anh 6.5 with no skill below 6.0
|
| The University of Manchester | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: GBP 2000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Newton International College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: Nhiều mức đa dạng tùy vào GPA |
Trung học |
GPA > 8.5
|
| Hanze University Groningen, University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 5000 Eur |
Thạc sĩ |
|
| Brock University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Thay đổi |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Inholland University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Tối đa €4.500 |
Cử nhân |
|
| Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS), Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Diploma to Degree Scholarship for High School Graduates Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu khóa học
|
Tin tức du học mới nhất
London, England, UK