English Scholarships
English Scholarships
English Scholarships

Trường cấp học bổng | SAIBT - South Australian Institute of Business and Technology |
Tên chương trình học bổng | English Scholarships |
Cấp học | Dự bị đại học |
Giá trị học bổng | Free 10 English weeks |
Điều kiện chi tiết
Dành cho sinh viên không đủ iều kiện tiếng anh khi muốn học các khóa chính
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
University of Melbourne | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Melbourne International Undergraduate Scholarship Giá trị: Lên đến $56,000 |
Cử nhân |
|
Eynesbury College | Cấp học | Điều kiện |
Eynesbury Merit Scholarships (EMS) Giá trị: up to 50% Học phí |
Trung học |
|
Victoria University | Cấp học | Điều kiện |
VU College Diploma Merit Scholarship Giá trị: $2.000 cho học kì thứ 2 |
Cao đẳng |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
Curtin University | Cấp học | Điều kiện |
MBA International Student Scholarship Giá trị: up to $15,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Australian National University ANU | Cấp học | Điều kiện |
ANU Visual Arts Endowment Scholarship Giá trị: 5.000 USD |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Aberystwyth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
các thí sinh đạt điểm tổng hợp cao nhất của cả hai bài thi |
Leeds Beckett University (Leeds Metropolitan University), UK | Cấp học | Điều kiện |
Carnegie Sports Scholarship (Postgraduate) Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Mount Allison University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $4,000 CAD - $20,000 CAD |
GPA > 8.0
|
|
De Montfort University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate on specific course Giá trị: 500 GBP - 2000 GBP |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Southampton, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất