International Scholarship 2022/23
International Scholarship 2022/23
International Scholarship 2022/23
Đại học University of Sunderland là trường đại học công lập, có chất lượng giảng dạy cao tại Vương quốc Anh. Trường nằm ở trung tâm thành phố Sunderland, một thành phố trẻ, sôi động và phát triển nhanh ở miền Đông Bắc nước Anh. Đến với Trường và thành phố Sunderland bạn sẽ được chiêm ngưỡng Lâu đài Bamburgh, viếng thăm nhà hát Empire, hay thưởng thức những trận bóng đá trên sân vận động “Ánh sáng”.
Trường cấp học bổng | University of Sunderland |
Tên chương trình học bổng | International Scholarship 2022/23 |
Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
Cấp học | Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £900 - £1.400 |
Hạn nộp | September, October, November 2022 / January, F |
Điều kiện chi tiết
£1,400 tuition fee reduction (undergraduates)
or £900 tuition fee reduction (postgraduates).
Tất cả sinh viên quốc tế đang theo học các khóa học đại học và sau đại học trong khuôn viên trường không bao gồm các khóa học chuẩn bị như khóa học cơ sở, EAP hoặc dự bị thạc sĩ.
Học bổng khác của trường
University of Sunderland | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Scholarship 2022/23 Giá trị: £1,4000 - £900 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: Miễn 20% toàn bộ học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
|
International Scholarship 2022/23 Giá trị: £1.400 - £1.400 |
Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Brunel University London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Excellence Scholarship 2019/20 Giá trị: £6,000 |
Thạc sĩ |
|
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
Bangor International Scholarship Giá trị: £2,000 - 4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £ 2.000 - £ 8.000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
University of Aberdeen | Cấp học | Điều kiện |
Aberdeen Global Scholarship (General) Giá trị: £3,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1,150 Bảng ( major) hoặc 450 Bảng ( minor) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
Mount Saint Vincent University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2,500-$28,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
SAE University College, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Australia Destination Scholarship Giá trị: 15,000 AUD/năm (up to 3 năm) |
Cao đẳng , Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0
|
Rotterdam University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €5.000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Western University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Western Internaitonal scholarship Giá trị: $25,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên
|
Saxion University of Applied Sciences, Netherland | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5000 Eur |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.5 - Tiếng Anh 6.5
|
Tin tức du học mới nhất