First - year scholarship
First - year scholarship
Entrance scholarship

Simmons University được thành lập vào năm 1899 bởi một nhà sản xuất quần áo giàu có đến từ Boston, John Simmons. Trường được thành lập với mục đích mang lại cho phụ nữ một nền giáo dục chất lượng.
Simmons tự hào là một trong 5 trường thuộc nhóm College of Fenway, bao gồm 5 học viện tại khu Fenway: Emmanuel College, Massachusetts College of Art and Design, MCPHS University, Wentworth Institute of Technology và Simmons University. Sinh viên của các trường trên đều có thể đăng kí chéo các khóa học của tất cả các trường còn lại và được phép sử dụng tất cả các cơ sở vật chất của các trường.
Trường cấp học bổng | Simmons University |
Tên chương trình học bổng | Entrance scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | 50% (up to £27,000) |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 3.0 |
Tiếng anh | 6.5 ielts |
Điều kiện khác | Letter of recommendation, Interview, SOP |
Điều kiện chi tiết
Sau học bổng học phí khoảng 21000. Học bổng này được cấp bởi tổ chức Kaplan, được xét tự động dựa vào hồ sơ apply vào trường và gia hạn tới 4 năm.
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
Westtown School | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: up to 60% tuition fee |
Trung học |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
James Madison University | Cấp học | Điều kiện |
International Year (2 Semesters) Giá trị: $3,000 -$8,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Texas Wesleyan University | Cấp học | Điều kiện |
Regularly admitted international students scholarship Giá trị: 16,000 USD |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS 5.0/ TOEFL 68 No SAT/ACT |
Winchendon School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 28.650 USD |
Trung học |
|
Marine Military Academy | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng trường Marine Military Academy Giá trị: Case-by-case |
Trung học |
Nôp hồ sơ & Phỏng vấn |
Học bổng khác trên thế giới
University of Lethbridge, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giải thưởng đầu vào Post-Diploma Awards Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
|
Bellerbys College, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 20% |
Trung học |
GPA 3.2 - Tiếng Anh 5.5 Phỏng vấn |
Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Radboud Scholarship Programme (RSP) Giá trị: ~7,000 - 9,000 Eur (tùy ngành) |
Thạc sĩ |
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Vice-Chancellor International Scholarships Giá trị: 50% |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 95 ATAR
|
Scholarships available for courses in Business, Engineering, IT and Science. Giá trị: 25% học phí năm đầu tiên |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất