International Postgraduate Part Fee Scholarship
International Postgraduate Part Fee Scholarship
International Postgraduate Part Fee Scholarship

Trường University of Westminster là đại học lâu đời được tọa lạc ngay tại trung tâm sầm uất của thủ đô London. Từ khu học xá của trường bạn sẽ dễ dàng đi đến: Thư viện Anh Quốc, Bảo tàng Anh, Tòa nhà Quốc hội và các khu vực kinh doanh – thương mại. Với việc thành lập từ 1838, trường University of Westminster tiền thân chính là học viện kỹ thuật Hoàng gia Anh. Chính vì vậy, đây là một trong những ngôi trường giúp sinh viên có thể phát triển rất tốt khi có các chuyên gia và giảng viên dày dặn kinh nghiệm.
Tọa lạc tại trung tâm London, thành phố đứng thứ #3 thành phố xanh của thế giới. Đây là trung tâm kinh tế thứ 2 của thế giới và là nơi đi đầu xu hướng từ kinh doanh, tài chính tới thời trang, điện ảnh, thể thao trên thế giới. Học tập tại đây chắc chắn sẽ đem lại cho sinh viên nhiều cơ hội học tập lẫn việc làm hiếm có.
Trường cấp học bổng | University of Westminster |
Tên chương trình học bổng | International Postgraduate Part Fee Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng |
GBP 2000
2000 |
Số lượng | Không giới hạn |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 8.0 |
Thông tin chi tiết
Chương trình học bổng dành cho sinh viên vào năm nhất chương trình sau đại học với GPA > 8.0; số lượng không giới hạn; hạn đăng ký HB cho kỳ tháng 1/2022: 19/11/2021
Học bổng khác của trường
University of Westminster | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
University of Westminster GREAT Scholarships Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Chevening Scholarship for Post Graduate Giá trị: GBP 10,000 |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £ 2.000 - £ 8.000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
The University of Manchester | Cấp học | Điều kiện |
2023-24 INTO UOM Future Leaders Scholarship Giá trị: £3,000 |
Dự bị đại học , Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.0
|
Aberystwyth University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £500 |
Cử nhân |
ứng viên nữ học về các khóa học Toán học hoặc Vật lý tại Aberystwyth. |
University of Northampton | Cấp học | Điều kiện |
The University of Northampton International Scholarship Giá trị: 30% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Solent University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to £5,400 |
Thạc sĩ |
Sinh viên xuất sắc |
Học bổng khác trên thế giới
Fontys University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: € 3,000 |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS 6.0 Motivation letter, CV |
Carnegie Mellon University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
The CMU Australia Scholarships Giá trị: $20.000 - $30.000 |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
Canberra - University of Canberra (UC), Australia | Cấp học | Điều kiện |
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL COURSE MERIT SCHOLARSHIP Giá trị: 25% for duration of degree |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 80%
|
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Master of Professional Engineering International Scholarship Giá trị: $AUD10.000 |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Wittenborg University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: €5.000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.0 - Tiếng Anh IELTS từ 7.0 hoặc TOEFL tương đương
|
Tin tức du học mới nhất