COBL Academic Merit Scholarship
COBL Academic Merit Scholarship
COBL Academic Merit Scholarship

Đại học RMIT hay Viện Đại học RMIT - The Royal Melbourne Institute of Technology hay Viện Công nghệ Hoàng gia Melbourne là đại học lâu đời thứ ba tại bang Victoria và là đại học công lập lâu đời thứ 8 tại Úc. Trụ sở chính của RMIT nằm tại Melbourne và là một phần gắn liền với khu vực phía Bắc của trung tâm thành phố. Hiện nay, RMIT là nhà cung cấp giáo dục đại học lớn nhất tại Úc với hơn 82.000 sinh viên (2017), trong đó 38% là sinh viên quốc tế
Trường cấp học bổng | RMIT University |
Tên chương trình học bổng | COBL Academic Merit Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | 25% học phí |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 9.0/10 |
Điều kiện chi tiết
Cử nhân: GPA lớp 12 min 9.0/10
Thạc sỹ: GPA min 3.0/4.0
Học bổng chỉ dành cho sinh viên Việt Nam và áp dụng cho kỳ nhập học 10/2024.
Học bổng khác của trường
RMIT University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.5/10
|
RMIT International School Leaver Scholarship Giá trị: $5.000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
International Cost of Living Vietnam Scholarships Giá trị: $1.000 |
Dự bị đại học , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 6.5 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Úc
University of New England | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
UNE International Postgraduate Research Award (IPRA) Giá trị: 27.596 AUD per annum |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5
|
Canberra - University of Canberra (UC) | Cấp học | Điều kiện |
VS Social Champion Scholarship Giá trị: up to $ 50000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Griffith University | Cấp học | Điều kiện |
Griffith Remarkable Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0
|
University of South Australia | Cấp học | Điều kiện |
Vice Chancellor's International Excellence Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
The University of Queensland - UQ | Cấp học | Điều kiện |
HASS Scholarships for Excellence - Vietnam Giá trị: $10,000/năm |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học là công dân Việt Nam cư trú tại Việt Nam đã hoàn thành chương trình học đại học, |
Học bổng khác trên thế giới
The University of Hull, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Elmhurst University (Elmhurst College), USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 8,000 - $ 17,000 |
Cử nhân |
|
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $6,000 |
Cử nhân |
|
TIA - Toronto International Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1,000 - 50,000 CAD |
Sau tốt nghiệp lớp 12 có điểm cao và học lực giỏi, xuất sắc |
|
Bournemouth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất