Global Futures Scholarship
Global Futures Scholarship
Global Futures Scholarship
Trường Đại học The University of Manchester là một trong những trường Đại học nổi tiếng nhất Vương Quốc Anh và trên toàn thế giới với bề dày lịch sử 200 năm về đào tạo và nghiên cứu.
Với những kinh nghiệm dày dặn mà trường đại học Manchester đã tích lũy, việc học tập tại đây của sinh viên thực sự là không có giới hạn. Với phương pháp giảng dạy theo dự án và tư duy đi đầu trên thế giới, UOM chắc chắn là nơi phù hợp để phát triển tài năng, khám phá điểm mạnh của bản thân và theo đuổi mục tiêu lớn trong cuộc sống của mỗi học sinh.
| Trường cấp học bổng | The University of Manchester |
| Tên chương trình học bổng | Global Futures Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Cử nhân , Thạc sĩ |
| Giá trị học bổng | GBP 2000 |
Điều kiện chi tiết
Học bổng xét duyệt dựa trên thành tích học tập và profile của sinh viên
Học bổng khác của trường
| The University of Manchester | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Học bổng chuyển tiếp cho học sinh khóa International Foundation 2024-2025 Giá trị: 3,000 - 5,000 |
Dự bị đại học , Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.0
|
|
2023-24 INTO UOM Future Leaders Scholarship Giá trị: £3,000 |
Dự bị đại học , Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.0
|
|
Giá trị: £4,000 |
Cử nhân |
|
|
Giá trị: |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
The Lincoln Global Leaders Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| University of the Arts, London | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
|
International Excellence Scholarship Giá trị: |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
|
The School of Management’s Developing Futures Scholarship Giá trị: 2000 - 3000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| Regent’s University London | Cấp học | Điều kiện |
|
Regent’s Postgraduate Progression Scholarship Giá trị: 5-15% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Victoria University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 25% |
Thạc sĩ |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh 6.5 min 6.0
|
| Rollins College, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Donald J. Cram Science Scholarships Giá trị: $5,000/năm |
Cử nhân |
|
| Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
ANU College of Business & Economics Community Engagement Award Giá trị: 1000 USD |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 60%
|
| New Jersey Institute of Technology, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $10,000 - $25,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0+ 1270+ SAT hoặc 26+ ACT |
| Cambrian College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 1,000 CAD |
Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.0
|
Tin tức du học mới nhất
Manchester, England, UK