Young America International Scholarship
Young America International Scholarship
Young America International Scholarship

Illinois State University mang đến trải nghiệm với quy mô lớp học nhỏ và sự quan tâm tới từng cá nhân dù bạn là sinh viên trong nước hay quốc tế. Khi theo học tại Illinois State, sinh viên có thể mong đợi trải nghiệm đại học chất lượng cao với giá cả phải chăng. Với một loạt các chương trình học thuật và cơ hội nghề nghiệp cạnh tranh ở bang Illinois, bạn sẽ phát triển được những thế mạnh của bản thân tại ngôi trường đại học này.
Trường cấp học bổng | Illinois State University |
Tên chương trình học bổng | Young America International Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $5,000 |
Điều kiện chi tiết
Dành cho sinh viên có thành tích học tập đầu vào xuất sắc nhất
Học bổng khác của trường
Illinois State University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng Pathway Progression 2 Giá trị: $5,000 |
Dự bị đại học |
GPA 3.5
|
Giá trị: $11000 |
Cử nhân |
GPA 3.75 SAT 1360 or tương đương ACT |
Graduate International Admission Scholarship Giá trị: up to $10,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.5
|
Undergraduate International Admissions Scholarship Giá trị: up to 20,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
University of Toledo | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $7,500 - $8,500 |
Cử nhân |
GPA 3.0+ - Tiếng Anh 6.0
|
Western Washington University | Cấp học | Điều kiện |
Undergraduate Direct Admission Scholarship Giá trị: $1,000 to $3,500 |
Cử nhân |
|
Illinois Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to 8,000 USD( mỗi năm cấp 4,000 USD) |
Thạc sĩ |
|
University of Vermont | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $17,000-$20,000/ year |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
University of Massachusetts Boston | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $10,000 - $14,000 |
Cử nhân |
GPA 3.4+ SAT: 1170/ SAT: 24 |
Học bổng khác trên thế giới
University of Glasgow, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
ASBS Global Challenges Scholaship Giá trị: 100% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
d’Overbroeck’s College, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 25% tuition fee |
Trung học |
|
Cardiff Metropolitan University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,500 |
Thạc sĩ |
Có bằng cấp liên quan, có kinh nghiệm |
University of Canada West, Canada | Cấp học | Điều kiện |
UCW - Scholarships for Academic Excellence Giá trị: $ 10,000 |
Thạc sĩ |
|
Queen's University Belfast, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Office Undergraduate Scholarship Giá trị: £2500 or £3000 |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất