UCL Global Masters Scholarship
UCL Global Masters Scholarship
UCL Global Masters Scholarship
Trường Đại học University College London thành lập năm 1826 và là một trong ba trường đại học lâu đời nhất nước Anh. Bên cạnh đó, trường có rất nhiều cựu sinh viên thành đạt trên rất nhiều các lĩnh vực, như Âm nhạc, Truyền hình, Khoa học và Kỹ thuật, Chính trị và Thể thao, cả ở trong và ngoài vương quốc Anh. Tính tới nay, đã có 29 giải Nobel được trao cho các sinh viên và giảng viên tại University College London.
Trường cấp học bổng | University College London |
Tên chương trình học bổng | UCL Global Masters Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | 15000/năm đầu |
Số lượng | 72 |
Điều kiện chi tiết
72 suất học bổng (2 suất dành riêng cho Ấn Độ)
- Xét duyệt dựa trên Financial need
- Dành cho học sinh overseas apply bậc PG, học sinh từ gia đình có lower income
Học bổng khác của trường
University College London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The MSc Dental Public Health Aubrey Sheiham Scholarship Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 5000/năm |
Cử nhân |
|
UCL Global Undergraduate Scholarship Giá trị: |
Cử nhân |
|
GREAT Scholarships for a Sustainable Future Giá trị: 10000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Stirling | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
INTO University of Stirling JV Progression Scholarships Giá trị: Up to £4,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Brunel University London | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Keele University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Cardiff Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
Global Wales Postgraduate Scholarship Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
Science and Engineering International UG Merit Scholarship Giá trị: £3,000 or £5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Manhattan College , USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $ 6,000 - $ 30,000 |
Cử nhân |
|
Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to 50% học phí |
Thạc sĩ |
|
FIC Fraser International College (Simon Fraser University), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2,500 |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 overall with minimum 6.0 in Reading and Writing and 5.5 in Speaking and Listening Application form, Interview |
|
Luther College High School, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1000 |
|
|
La Trobe University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
La Trobe International Scholarships Giá trị: 15% - 25% |
Cử nhân |
GPA WAM tối thiểu 7.0 - Tiếng Anh IELTS 6.0( no band under 6.0
|
Tin tức du học mới nhất