DePaul Freshman Scholarships
DePaul Freshman Scholarships
DePaul Freshman Scholarships
Nằm ở Chicago, Illinois, Đại học DePaul University được xếp hạng trong top 120 các trường đại học quốc gia tại Hoa Kỳ. Nổi tiếng với chương trình đa dạng và nhiều cơ hội thực tập lấy kinh nghiệm, DePaul University là trường đại học quốc gia giảng dạy tập trung vào tính cá nhân.
Trường cấp học bổng | DePaul University |
Tên chương trình học bổng | DePaul Freshman Scholarships |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | $15,000 to $24,000 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 7.0 |
Tiếng anh | 6.0 |
Điều kiện chi tiết
Học bổng đầu vào giá trị từ $15,000 - $24,000
Dành cho học sinh năm nhất đăng ký vào chương trình cử nhân
Gia hạn học bổng cho tối đa 4 năm nếu duy trì điểm học tập tốt và đăng kí học full-time
NAM PHONG EDUCATION
Văn phòng HN:
Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
Hotline 0901734288 (Zalo, Viber)
Văn phòng HCM:
253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM
Hotline 093 205 3388 (Zalo, Viber)
Email: contact@duhocnamphong.vn
Học bổng khác của trường
DePaul University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $6,000 - $9,000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
CATS Academy Boston | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 20 - 50% học phí |
Trung học |
|
Elmhurst University (Elmhurst College) | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 1,000 - $ 5,000 |
Cử nhân |
GPA 5.0 trở lên
|
Westtown School | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: up to 60% tuition fee |
Trung học |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
Washington Academy | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng dành cho học sinh quốc tế Giá trị: lên tới $18500 / năm |
Trung học |
|
Rollins College | Cấp học | Điều kiện |
Donald J. Cram Science Scholarships Giá trị: $5,000/năm |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Wrexham Glyndwr University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
The Global Wales Postgraduate Scholarship Giá trị: up to £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Trent University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Global Citizens Scholarships and Awards Giá trị: Lên đến 34,000 CAD/năm (gia hạn đến 136,000 cho 4 |
Cử nhân |
GPA > 9.0
|
Canberra - University of Canberra (UC), Australia | Cấp học | Điều kiện |
UNIVERSITY OF CANBERRA INTERNATIONAL HIGH ACHIEVER SCHOLARSHIP Giá trị: 20% all tuition fee |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 85% - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Saint Mary's University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Renewable Entrance Scholarships Giá trị: $1,000 - $7,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 8.0 trở lên
|
Royal Holloway University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Donald Davies Computer Science scholarships Giá trị: £1,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Tin tức du học mới nhất