Health Care Administration Diploma Scholarship
Health Care Administration Diploma Scholarship
HEALTH CARE PROFESSIONALS SCHOLARSHIP

Trường cấp học bổng | ILAC |
Tên chương trình học bổng | HEALTH CARE PROFESSIONALS SCHOLARSHIP |
Cấp học | Cao đẳng |
Giá trị học bổng | $10,000 |
Chuyên ngành |
Học bổng có giá trị cho sinh viên có giáo dục trước đây hoặc kinh nghiệm làm việc tương đương trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe |
Điều kiện khác | Có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm làm việc tương đương trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe |
Điều kiện chi tiết
Dành cho sinh viên nhập học tháng 1/2020
Thông tin chi tiết
HEALTH CARE ADMINISTRATION DIPLOMA
- 52 weeks in class
- Tuition Fees: CAD $̶1̶7,̶0̶0̶0̶ CAD $7,000
EALTH CARE ADMINISTRATION DIPLOMA WITH CO-OP
- 92 weeks in class (52 weeks in class + 40 weeks co-op)
- Tuition Fees: CAD $̶1̶8,̶0̶0̶0̶ CAD $8,000
NAM PHONG EDUCATION
Văn phòng HN:
Tầng 7 tòa nhà HCMCC 2B Văn Cao - Liễu Giai, Hà Nội
Hotline 090 17 34 288
Văn phòng HCM:
253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM
Hotline 093 205 3388
Email: contact@duhocnamphong.vn
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
Humber College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng đầu vào dành cho sinh viên quốc tế Giá trị: 1000-5000 CAD |
Cao đẳng , Cao đẳng nâng cao , Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 75% Hoạt động cộng đồng, bài luận, CV, Thư giới thiệu |
UIS - Urban International School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2000 |
Trung học |
GPA 8.5 - Tiếng Anh Không yêu cầu Học bổng áp dụng cho học sinh đăng ký kỳ nhập học từ 01/2021 - 01/2022 |
Saanich International Student School District No. 63 | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% |
Trung học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh 6.0
|
TIA - Toronto International Academy | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1,000 - 2,000 CAD |
Trung học |
GPA Học lực giỏi xuất sắc Dành cho sinh viên năm 2, phỏng vấn trực tiếp với hiệu trưởng để được xét duyệt |
Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus | Cấp học | Điều kiện |
Academic Merit +SAT based scholarship Giá trị: 65% Học Phí |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA CGPA 3.5 - 4.0 + SAT > 1280 - Tiếng Anh Đạt điều kiện đầu vào ACT: 27+ |
Học bổng khác trên thế giới
Baylor University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $10,000 - $21,000 |
Cử nhân |
|
Australian Catholic University (ACU), Australia | Cấp học | Điều kiện |
ACU International Student Scholarship Giá trị: 50% all tuition fee |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 80% - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
The University of Northampton, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 2.5
|
Guildhouse School, London, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 100% |
Trung học |
|
University of Arizona, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $5,500 - $22,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 3.24 - 4.00
|
Tin tức du học mới nhất