Học bổng chương trình thể thao
Học bổng chương trình thể thao
Học bổng chương trình thể thao
Lawrence school là một trường trung học độc lập duy nhất tại Ohio chuyên phục vụ các đối tượng có khó khăn trong học tập. Trường được thành lập vào năm 1847 và có 2 cơ sở giáo dục, gồm: Trường trung học cơ sở ở Broadview Heights và Trường Trung học Phổ thông ở Sagamore Hills.
| Trường cấp học bổng | Lawrence School |
| Tên chương trình học bổng | Học bổng chương trình thể thao |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Trung học |
| Giá trị học bổng | 60% giá trị học phí |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 3.0 |
| Điều kiện khác | Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
Thông tin chi tiết
Chi phí sau học bổng Fall 2023-2024: Học phí trước khi có học bổng ~ 70,000 USD
Và học phí sau khi nhận học bổng được giảm như dưới đây:
• Boarding application fee: $600
• Tuition and boarding fee $29,000
• Insurance: $1,100 ~ $1,700 (depends on the school)
Thông tin chi tiết tại website: https://duhocnamphong.vn/thong-tin-ve-hoc-bong-chuong-trinh-the-thao-tai-truong-noi-tru-danh-tieng-o-my-n1466.html
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| The Village School | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Học bổng 2019 trường The Village School Giá trị: Case-by-case |
Trung học |
Phỏng vấn |
| Illinois Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: 22,000 USD/1 năm |
Cử nhân |
|
| New Jersey Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
|
EduCo Scholarship for graduate programs Giá trị: $3,000 - $4,000 |
Thạc sĩ |
|
| Alliant International University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $ 8,000 - $ 20,000 |
Cử nhân |
|
| Pace University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $1,500–$6,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.3
|
Học bổng khác trên thế giới
| Aston University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: £6,000 - £12,000 |
Thạc sĩ |
|
| Capilano University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Capilano Excellence Scholarship Giá trị: 14,000 CAD/năm (có thể gia hạn) |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
| City St George 's, University of London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
President International Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5
|
| Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 25% học phí |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
| Maastricht School of Management (MsM), Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to 80% học phí |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất