Brock Scholars Award
Brock Scholars Award
Brock Scholars Award
Đại học Brock University, là trường đại học nghiên cứu công lập ở St. Catharines, Ontario, Canada, được thành lập vào tháng 9 năm 1964, sau khi Hội đồng thành phố quyết định xây một trường đại học riêng tại vùng Niagara, để những người ưu tú của nơi này không còn phải xa nhà để theo đuổi tri thức nữa. Cho tới nay, sau 50 năm hình thành và phát triển, Brock University đang dần khẳng định tên tuổi của mình với nhiều thành tích đáng khích lệ.
Trường cấp học bổng | Brock University |
Tên chương trình học bổng | Brock Scholars Award |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng |
Up to $16.000
Chia đều cho các năm học |
Hạn nộp | 01/05 |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học |
Tiếng anh | Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học |
Thông tin chi tiết
Điều kiện nhận học bổng (chỉ xét GPA) |
Học bổng thị trường mới nổi – Emergin Scholarship (chỉ năm nhất) |
8.0 =< GPA <8.5 | $1,000 |
8.5 =< GPA <9.0 | $2,000 |
9.0 =< GPA <9.3 | $3,000 |
GPA >=9.3 | $4,000 |
Học bổng khác của trường
Brock University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
International Curriculum Award Giá trị: $1.000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Giá trị: Thay đổi |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Giá trị: Lên đến $16,000 |
Cử nhân |
GPA 9.3 trở lên Quay video giới thiệu bản thân thể hiện kỹ năng thuyết trình và ngoại ngữ |
Giá trị: $1.000 - $4,000 CAD |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Học bổng đầu vào (Entrance Scholarship) Giá trị: $5,000-$20,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
BICC Birmingham International Collegiate of Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng học thuật bậc Trung học 2022 Giá trị: 8.000 CAD |
Trung học |
GPA Từ 8.0 - Tiếng Anh Phỏng vấn trực tiếp thay cho điểm IELTS Học sinh lớp 9 – 12 |
Niagara College | Cấp học | Điều kiện |
Niagara English for Academic Preparation Scholarship Giá trị: 2,500 |
|
|
University of Canada West | Cấp học | Điều kiện |
UCW - Scholarships for Academic Excellence Giá trị: $ 10,000-$ 20,000 |
Cử nhân |
|
Brock University | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng đầu vào (Entrance Scholarship) Giá trị: $5,000-$20,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
Selkirk College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1.000 |
Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh Không xét
|
Học bổng khác trên thế giới
Bournemouth University, UK | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Aston University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5,600 - 14,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Washington State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 2.000 USD |
Dự bị đại học |
GPA 3.6+ Đóng góp cho cộng đồng hoặc bất kỳ thành tích nổi bật khác. |
Teesside University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1500-2000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Bangor University, UK | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £5,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Tin tức du học mới nhất