Indiana Tech Presidential Scholarship
Indiana Tech Presidential Scholarship
Indiana Tech Presidential Scholarship (full tuition)
Được biết đến với tên chính thức là Indiana Institute of Technology, là một trường đại học tư thục ở Fort Wayne, Indiana. Trường được thành lập vào năm 1930, qua hơn 90 năm phát triển, ngày nay trường được tổ chức thành ba trường cao đẳng. Trường đại học chuyên về các chương trình cấp bằng định hướng nghề nghiệp về kinh doanh, kỹ thuật, khoa học máy tính, giáo dục, tư pháp hình sự và các lĩnh vực khác.
| Trường cấp học bổng | Indiana Tech |
| Tên chương trình học bổng | Indiana Tech Presidential Scholarship (full tuition) |
| Loại học bổng | Học bổng hàng năm |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | 100% học phí |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 3.5 |
Điều kiện chi tiết
Dành cho sinh viên năm nhất mới nhập học:
- Công dân Việt Nam
- 3.5 GPA hoặc cao hơn (trên thang điểm 4.0)
- Được chấp nhận hoàn toàn vào Indiana Tech (học sinh được chấp nhận có điều kiện sẽ không đủ điều kiện)
Dành cho học sinh chuyển tiếp:
- Công dân Việt Nam
- Sẽ đủ điều kiện nhận học bổng khi tốt nghiệp trung học phổ thông
- Duy trì GPA 3.5 tại cơ sở giáo dục trước đó
Thông tin chi tiết

Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| Baylor University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $10,000 - $21,000 |
Cử nhân |
|
| Elmhurst University (Elmhurst College) | Cấp học | Điều kiện |
|
International Graduate Scholarship Giá trị: $ 5,000 |
Thạc sĩ |
|
| Arizona State University | Cấp học | Điều kiện |
|
scholarship for transfer and graduate international student Giá trị: up to 10,000USD/1 năm, có thể gia hạn tới 2 năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| University of Vermont | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $17,000-$20,000/ year |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
| Rollins College | Cấp học | Điều kiện |
|
Donald J. Cram Science Scholarships Giá trị: $5,000/năm |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Glenlyon Norfolk School, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: Lên đến 10.000 CAD |
Trung học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh N/A Video 90 giây thể hiện bản thân và hai thư giới thiệu (một dựa trên học thuật và một dựa trên hoạt động). |
| Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Engineering International Undergraduate Excellence Scholarship Giá trị: $10.000/ per year |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| University of Exeter, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Dr Neil MacLeod Engineering Pathway Scholarship Giá trị: 100% |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
| University of Plymouth, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
UG/PG International Student Scholarship Giá trị: |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| Maastricht University, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Maastricht University Holland-High Potential scholarship Giá trị: 29,000 Eur |
Thạc sĩ |
Top 20 trong số học sinh tốt nghiệp của khoa, ranking cao ở lớp |
Tin tức du học mới nhất