Business First Scholarships
Business First Scholarships
Business First Scholarships
| Trường cấp học bổng | The University of Law |
| Tên chương trình học bổng | Business First Scholarships |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
| Giá trị học bổng | £5,000 |
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 3.2 |
| Tiếng anh | 6.0 |
Điều kiện chi tiết
Dành cho SV học sau đại học khóa business, không áp dụng cho các khóa học nghề. SV cần có offer của trường, đạt điểm cao trong bài online assessment
Học bổng khác của trường
| The University of Law | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 100% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 3.6
|
|
Giá trị: up to 3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
|
Giá trị: £5,000 |
Thạc sĩ |
GPA 3.2/4.0 - Tiếng Anh 6.5
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Queen Mary University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International Women in Business Scholarships Giá trị: |
Cử nhân |
|
| University College London | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Edge Hill University | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate Development Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
| Durham University | Cấp học | Điều kiện |
|
Masters Achievement Scholarships Giá trị: Up to £7,500 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| University of Plymouth | Cấp học | Điều kiện |
|
School of Psychology – International Undergraduate Gold Scholarship Giá trị: £4000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Sault College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: CAD 2,500 |
Cao đẳng , Cao đẳng nâng cao , Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
Tiếng Anh 6.0 tất cả các band
|
| London International Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng đầu vào dành cho chương trình OSSD và IB Giá trị: 30% - 50% |
Trung học |
GPA 8.0 (Xét điểm Toán và Tiếng Anh) - Tiếng Anh Riêng đối với IB cần có IELTS 6.0 Phỏng vấn |
| Illinois State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $11000 |
Cử nhân |
GPA 3.75 SAT 1360 or tương đương ACT |
| Kaplan Business School Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 10% all tuition fee |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 6.5/10 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| The University of Adelaide, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
University of Adelaide Alumni Scholarship Giá trị: 25% học phí mỗi năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Là cựu sinh viên (tốt nghiệp) của trường hoặc phải tốt nghiệp với bằng cấp của trường University of Adelaide trước khi bắt đầu chương trình học tiếp theo |
Tin tức du học mới nhất
Guildford, England, UK