Business First Scholarships
Business First Scholarships
Business First Scholarships
Trường cấp học bổng | The University of Law |
Tên chương trình học bổng | Business First Scholarships |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £5,000 |
Số lượng | 4 |
Hạn nộp | 16/4/2023 |
Điều kiện chi tiết
Dành cho SV học sau đại học khóa business, không áp dụng cho các khóa học nghề. SV cần có offer của trường, đạt điểm cao trong bài online assessment, tốt nghiệp đại học loại giỏi.
Học bổng khác của trường
The University of Law | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Lord Blunkett Widening Access Award Giá trị: £1,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Huddersfield | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Scholarships for new international students Giá trị: 7000 |
Thạc sĩ |
|
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
The Lincoln Global Leaders Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
CATS College London | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 20%-40% học phí |
Trung học |
|
Bellerbys College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 70% |
Trung học |
|
Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 10% tổng chi phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
dành riêng cho sinh viên mới đang giữ unconditional letter và trả phí đầy đủ |
Học bổng khác trên thế giới
University of Otago, New Zealand | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
University of Otago International Academic Excellence Scholarships Giá trị: $35,000NZD |
Cử nhân |
GPA > 8.0 hoặc A-
|
Illinois Institute of Technology, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: up to 5,000 USD |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
London International Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng số lượng có hạn giá trị đến 100% học phí Giá trị: 100% |
Trung học |
GPA 9.0 Phỏng vấn với đại diện trường |
Yorkville University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Scholarship of University of Yorkville Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
GPA 6.0 - Tiếng Anh IELTS 6.0 không có kỹ năng nào dưới 5.5 hoặc TOEFL 78.0 không có kỹ năng nào dưới 18.0
|
Cambrian College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1,000 CAD |
Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.0
|
Tin tức du học mới nhất