5 suất học bổng giá trị 25% học phí
5 suất học bổng giá trị 25% học phí
5 suất học bổng giá trị 25% học phí
Trường trung học tư thục nội trú London International Academy (LIA) được biết đến là một trong các trường trung học hàng đầu, có quan hệ hợp tác chặt chẽ với một số trường đại học tốt nhất ở Bắc Mỹ, đồng thời hỗ trợ học sinh tiến xa hơn trên con đường học tập sau trung học
| Trường cấp học bổng | London International Academy |
| Tên chương trình học bổng | 5 suất học bổng giá trị 25% học phí |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Trung học |
| Giá trị học bổng | 25% học phí |
| Chuyên ngành |
|
| Điều kiện tóm tắt | |
| GPA | 8.0 |
Điều kiện chi tiết
Dành 5 suất học bổng giá trị 25% tương đương với 7,500$ - 8,750$ cho học sinh có thành tích học tập khá giỏi
1. Học bạ/bằng điểm 2 - 2,5 năm gần nhất
2. Motivation letter
3. Reference letters
4. Giấy khen thưởng thành tích khác (clubs, sports, or organizations)
Thông tin chi tiết
Học bổng khác của trường
| London International Academy | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
3 Suất học bổng giá trị đến 70% học phí Giá trị: 70% học phí |
Trung học |
GPA 8.5 Phỏng vấn với Hiệu trưởng |
|
5 suất học bổng đầu vào giá trị đến 50% học phí Giá trị: 50% học phí |
Trung học |
GPA 8.0 Phỏng vấn với Hiệu trưởng |
|
Học bổng số lượng có hạn giá trị đến 100% học phí Giá trị: 100% |
Trung học |
GPA 9.0 Phỏng vấn với đại diện trường |
|
Học bổng đầu vào dành cho chương trình OSSD và IB Giá trị: 30% - 50% |
Trung học |
GPA 8.0 (Xét điểm Toán và Tiếng Anh) - Tiếng Anh Riêng đối với IB cần có IELTS 6.0 Phỏng vấn |
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| Thompson River University (TRU) | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International Athletic Scholarships Giá trị: Đa dạng |
Cử nhân |
GPA > 7.5
|
| Laurentian University | Cấp học | Điều kiện |
|
Academic Excellence Scholarship Giá trị: $10,000 CAD- $15,000 CAD/năm |
Cử nhân |
GPA > 80 -89.99
|
| Glenlyon Norfolk School | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Lên đến $5,000 |
Trung học |
|
| Wilfrid Laurier University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $20,000 - $24,000 |
Cử nhân |
|
| Fairleigh Dickinson University FDU - Vancouver Campus | Cấp học | Điều kiện |
|
Academic Merit Based Scholarship Giá trị: 30% Học Phí |
Đại học quốc tế năm 1 |
GPA CGPA 3.5 – 4.0 - Tiếng Anh Đạt điều kiện đầu vào
|
Học bổng khác trên thế giới
| Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $32,000 |
Cử nhân |
GPA 3.3+/4.0
|
| American University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $15,000 |
Cử nhân |
|
| The University of Edinburgh, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Edinburgh Global Undergraduate Mathematics Scholarships Giá trị: £5,000 |
Cử nhân |
|
| Southern Cross University - SCU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
SCU International Women in STEM Scholarship Giá trị: $8,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng nhu cầu đầu vào của môn học - Tiếng Anh Đáp ứng nhu cầu đầu vào của môn học
|
| Imperial College London, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 5000 GPB/per year |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất
London CA, Ontario, Canada