NEW STAY GOLDEN SCHOLARSHIP
NEW STAY GOLDEN SCHOLARSHIP
STAY GOLDEN SCHOLARSHIP
Đại học Wilfrid Laurier đã được biết đến với lĩnh vực học thuật xuất sắc trong hơn 105 năm. Với ba khu học xá, một trung tâm chuyên hỗ trợ việc làm và hơn 23.000 sinh viên, Laurier được coi là một trường đại học lớn ở Canada. Ngay khi các sinh viên bước chân vào trường, họ sẽ cảm nhận được cộng đồng gần gũi như gia đình thứ hai khi xa nhà.
| Trường cấp học bổng | Wilfrid Laurier University |
| Tên chương trình học bổng | STAY GOLDEN SCHOLARSHIP |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | $20,000 - $24,000 |
Điều kiện chi tiết

Thông tin chi tiết
Giá trị: lên tới CAD 5.000 – CAD 6.000 mỗi năm trong 4 năm (hoặc 5 năm cho vài chương trình đặc biệt) — tức tổng lên tới CAD 20.000 (4 năm) hoặc CAD 24.000–30.000 (5 năm) nếu đáp ứng điều kiện.
Điều kiện:
• Đạt được điểm trung bình đầu vào (admission average) theo khung của trường.
• Duy trì GPA tối thiểu (ví dụ khoảng 7.0 / 70%) mỗi năm tại WLU để được tái cấp.
Lưu ý: Trường cũng gắn kèm bảo đảm chỗ ở (housing guarantee) cho sinh viên quốc tế tham gia chương trình này tại các campus Waterloo hoặc Brantford.
Học bổng New Stay Golden được kết hợp với học bổng Inspiring Lives trị giá $1000 - $5000 CAD cho năm đầu tiên
Sinh viên có điểm GPA thấp hơn 8.0 vẫn đủ điều kiện nhận học bổng (miễn là sinh viên được chấp nhận vào khóa học)
Học bổng khác của trường
| Wilfrid Laurier University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Entrance & In-Course Scholarships Giá trị: $6,000 |
Cử nhân |
|
|
Giá trị: up to 20,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
GPA 6.0 - Tiếng Anh 5.5 with no band lower than 5.0
|
|
Giá trị: $1,000 - $5,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Canada
| University of Fraser Valley. | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
British Columbia High School Entrance Scholarships Giá trị: $ 5,000 |
Cử nhân |
|
| University of Manitoba | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $1,000 - $3,000 |
Cử nhân |
GPA 8.5
|
| J. Addison School | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng Vietnamese Student Bursary Giá trị: 4,000 CAD |
Trung học |
GPA Trên 6.0
|
| University of Regina | Cấp học | Điều kiện |
|
International Entrance Scholarship Giá trị: $3000 |
|
|
| Yorkville University | Cấp học | Điều kiện |
|
Scholarship of University of Yorkville Giá trị: $ 10,000 |
Cử nhân |
GPA 6.0 - Tiếng Anh IELTS 6.0 không có kỹ năng nào dưới 5.5 hoặc TOEFL 78.0 không có kỹ năng nào dưới 18.0
|
Học bổng khác trên thế giới
| The London Institute of Banking & Finance, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: Up-to 1500 |
Cử nhân |
|
| University of East Anglia (UEA), UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Economics: Vietnam Scholarship (PG) Giá trị: £9050 |
Thạc sĩ |
|
| The University of Adelaide, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
The University of Adelaide Global Citizens Scholarship (International) Giá trị: 15% - 30% học phí của khóa học |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Radboud University Nijmegen, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
|
Radboud Scholarship Programme (RSP) Giá trị: ~15,000 (tùy ngành) |
Thạc sĩ |
|
| George Mason University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate International Scholarship Giá trị: $ 10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 , Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất
Waterloo, Ontario, Canada