International Graduate Year
International Graduate Year
International Graduate Year

Học tập khối ngành công nghệ tại Học viện Công nghệ Illinois (IIT)- học viện đào tạo công nghệ hàng đầu ngay tại trung tâm thành phố Chicago của tiểu bang Illinois. Thành lập năm 1890, đây là một trong số 100 trường Đại học tốt nhất Hoa Kỳ nói chung và bang Illinois nói riêng.Hiện nay trường đang đào tạo 6.840 sinh viên theo học các ngành cử nhân, chương trình thạc sĩ, tiến sĩ, chứng chỉ cao học ở nhiều ngành nghề khác nhau, đặc biệt là những ngành liên quan đến công nghệ .57 % sinh viên cao học và 17 % sinh viên theo học cử nhân tại trường là các sinh viên quốc tế đến 89 quốc gia trên thế giới
Trường cấp học bổng | Illinois Institute of Technology |
Tên chương trình học bổng | International Graduate Year |
Cấp học | Đại học quốc tế năm 1 |
Giá trị học bổng | up to 5,000 USD |
Học bổng khác của trường
Illinois Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 4,000 USD |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: Up to 8,000 USD( mỗi năm cấp 4,000 USD) |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: Up to 5,000 USD |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: 22,000 USD/1 năm |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
New Jersey Institute of Technology | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $10,000 - $25,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0+ 1270+ SAT hoặc 26+ ACT |
Grier School | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 30.745 USD |
Trung học |
Nộp hồ sơ và phỏng vấn trực tiếp với trường |
American University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $8,000 - $22,000 |
Cử nhân |
|
Saint Louis University (SLU) | Cấp học | Điều kiện |
Martin Luther King Jr. Scholarship Giá trị: $13,000 per year minimum when combined with merit |
Cử nhân |
GPA 3.25+ 1130+ SAT / 23+ ACT / Separate application |
Lawrence School | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng chương trình thể thao Giá trị: 60% giá trị học phí |
Trung học |
GPA 3.0 Giỏi và yêu thích thể thao + Điểm thi Toefl, Eltis, Ielts + Bảng điểm + Clip thể hiện việc tham gia, yêu thích thể thao cho trường. |
Học bổng khác trên thế giới
University of Sydney, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 5.000; 10.000; 20.000; 40.000 |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
CATS College, UK | Cấp học | Điều kiện |
Oxbridge Scholarship - Học bổng 100% full tuition fee và living cost Giá trị: 100% |
Trung học |
|
Deakin University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 8.2 trở lên
|
Federation University Australia (FUA), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Federation University Australia Global Innovator Scholarship Giá trị: 20% tuition fee |
GPA 7.0 - 9.0
|
|
University of Bolton, UK | Cấp học | Điều kiện |
International Excellent Scholarship Giá trị: 1000 - 5000 GBP |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất