Merit-based Academic Scholarship
Merit-based Academic Scholarship
Merit-based Academic Scholarship

Với hơn 600 khóa học được cung cấp, bậc đại học, sau đại học, khóa học chuyên nghiệp hay khóa học ngắn hạn, Đại học West of England Bristol hay còn gọi tắt là Đại học UWE Bristol cung cấp bao gồm các môn học trong các ngành nghệ thuật, ngành công nghiệp sáng tạo, y tế, khoa học kinh doanh, luật, môi trường và công nghệ,... Sự nổi tiếng về chất lượng giảng dạy cho toàn bộ trải nghiệm của sinh viên là lý do trường thu hút được đông đảo lượng sinh viên, đặc biệt là sinh viên quốc tế, đúng với slogan của trường "don't just study CHANGE THE WORLD".
Trường cấp học bổng | University of the West of England Bristol (UWE Bristol) |
Tên chương trình học bổng | Merit-based Academic Scholarship |
Cấp học | Dự bị thạc sĩ , Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
Giá trị học bổng | £1,000 - £2,000 |
Số lượng | 15 |
Hạn nộp | 2 tuần kể từ khi nhận được Unconditional offer |
Điều kiện tóm tắt | |
GPA | 7.5 trở lên |
Học bổng khác của trường
University of the West of England Bristol (UWE Bristol) | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 50% học phí |
Thạc sĩ |
Personal Statement |
International Business Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Exeter | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Dr Neil MacLeod Engineering Pathway Scholarship Giá trị: 100% |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
International Early Payment Discount Giá trị: £400 - £1.000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Regent’s University London | Cấp học | Điều kiện |
Robert McKee International Screenwriting Scholarship Giá trị: 7000 |
Cử nhân |
|
Earlscliffe College | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 40% học phí |
Trung học |
|
University College London | Cấp học | Điều kiện |
UCL Global Undergraduate Scholarship Giá trị: |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Laurentian University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Academic Excellence Scholarship Giá trị: $10,000 CAD- $15,000 CAD/năm |
Cử nhân |
GPA > 80 -89.99
|
Alliant International University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 8,000 - $ 20,000 |
Cử nhân |
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU Enterprise Chemistry Scholarships Giá trị: 1.200 USD/ kỳ học |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Illinois Institute of Technology, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: Up to 8,000 USD( mỗi năm cấp 4,000 USD) |
Thạc sĩ |
|
St. George Academy Toronto High School, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: CAD 3.000 - 8.000 |
Trung học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất