PG Progression Bursary
PG Progression Bursary
PG Progression Bursary

Trường cấp học bổng | Bournemouth University |
Tên chương trình học bổng | PG Progression Bursary |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £5,000 |
Học bổng khác của trường
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Academic Excellence Scholarship Giá trị: £3,500 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 2000 - 5000 |
Chứng chỉ |
|
Giá trị: 1500 GBP |
Dự bị đại học , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Foundation Progression Bursary Giá trị: £3,000 |
Dự bị đại học |
|
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
The University of Edinburgh | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Robertson International Scholarships Giá trị: £1,000 |
Cử nhân |
|
Staffordshire University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 3000/năm |
Cử nhân , Dự bị thạc sĩ |
|
Nottingham Trent University | Cấp học | Điều kiện |
NTU International Merit Scholarships Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 6.7 - Tiếng Anh 6.0
|
University of Worcester | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Scholarships Giá trị: £1000-£3000 |
Cử nhân |
|
Manchester Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
International UG/PG Scholarships Giá trị: £2,000-3,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS), Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Vice-Chancellor International Scholarship Giá trị: 100% học phí (dành cho kỳ nhập học 2025 & 2026 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA > 9.5 - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
UTS College to UTS Pathway Scholarship Giá trị: 50% học phí (áp dụng kỳ học 2025 & 2026) |
Cử nhân |
GPA > 8.0
|
The Hotel School (Sydney - Melbourne - Brisbane), Australia | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng 35% từ The Hotel School nhân dịp kỷ niệm 35 năm thành lập Giá trị: 35% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.5
|
Curtin University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 20.000 AUD cho chi phí sinh hoạt, đi lại và học tậ |
Cử nhân |
GPA > 9.0
|
Southern Cross University - SCU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5.000 AUD |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất