PG Progression Bursary
PG Progression Bursary
PG Progression Bursary

Trường cấp học bổng | Bournemouth University |
Tên chương trình học bổng | PG Progression Bursary |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £5,000 |
Học bổng khác của trường
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Academic Excellence Scholarship Giá trị: £3,500 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Giá trị: 2000 - 5000 |
Chứng chỉ |
|
Giá trị: 1500 GBP |
Dự bị đại học , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Foundation Progression Bursary Giá trị: £3,000 |
Dự bị đại học |
|
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: £10,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Cardiff Metropolitan University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £1,500 |
Thạc sĩ |
|
University of Glasgow | Cấp học | Điều kiện |
School of Geagraphical and Earth Science PGT Excellence Adwards Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
The University of Law | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 100% học phí |
Thạc sĩ |
GPA 3.6
|
University of Bolton | Cấp học | Điều kiện |
International Excellent Scholarship Giá trị: 1000 - 5000 GBP |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Le Cordon Bleu - Sydney, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng Le Cordon Bleu Brisbane AUD$10,000 Giá trị: $10,000 |
GPA hoàn thành lớp 11 hoặc 12 (tốt nghiệp cấp 3) - Tiếng Anh IELTS 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0) Bài luận 400 từ |
|
The University of New South Wales - UNSW, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5,000 - 10,000 AUD for one time |
Cử nhân |
|
University of New England , Australia | Cấp học | Điều kiện |
UNE International Postgraduate Research Award (IPRA) Giá trị: 27.596 AUD per annum |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 70% - Tiếng Anh 6.5
|
Baylor University, USA | Cấp học | Điều kiện |
International Year(2 Semesters) Giá trị: $3,000 - $10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
Texas Wesleyan University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Regularly admitted international students scholarship Giá trị: 16,000 USD |
Cử nhân |
Tiếng Anh IELTS 5.0/ TOEFL 68 No SAT/ACT |
Tin tức du học mới nhất