International Scholarship 2022/23
International Scholarship 2022/23
International Scholarship 2022/23
Đại học University of Sunderland là trường đại học công lập, có chất lượng giảng dạy cao tại Vương quốc Anh. Trường nằm ở trung tâm thành phố Sunderland, một thành phố trẻ, sôi động và phát triển nhanh ở miền Đông Bắc nước Anh. Đến với Trường và thành phố Sunderland bạn sẽ được chiêm ngưỡng Lâu đài Bamburgh, viếng thăm nhà hát Empire, hay thưởng thức những trận bóng đá trên sân vận động “Ánh sáng”.
Trường cấp học bổng | University of Sunderland |
Tên chương trình học bổng | International Scholarship 2022/23 |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £1,4000 - £900 |
Hạn nộp | 1,2,3,6/2023 |
Học bổng khác của trường
University of Sunderland | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Miễn 20% toàn bộ học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
|
International Scholarship 2022/23 Giá trị: £900 - £1.400 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
International Scholarship 2022/23 Giá trị: £1.400 - £1.400 |
Cao đẳng , Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
University of Liverpool | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
University of Liverpool International College (UoLIC) First Class Scholarship Giá trị: £1,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 7.0
|
Swansea University | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Scholarships (South Asia) Giá trị: up-to 6000 |
Cử nhân |
|
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Newcastle University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £20,000 |
|
|
Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £500 up to £12,500 (1 năm) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Manitoba, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $3,000 |
GPA 9.5
|
|
Deakin University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 20% học phí |
Cử nhân |
GPA 6,5
|
KU Leuven, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 12,000 Eur/năm |
Thạc sĩ |
GPA > 3.0 - Tiếng Anh - IELTS overall 7.0 (min 6,5 for reading, 6 for listening, 6 for speaking and 6 for writing)
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Engineering & Computer Science International Postgraduate Excellence Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Chứng chỉ sau đại học |
GPA 8.0 - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
Amsterdam University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Amsterdam Talent Scholarship (ATS) Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân |
|
Tin tức du học mới nhất