LBS Technology and Engineering Scholarship
LBS Technology and Engineering Scholarship
LBS Technology and Engineering Scholarship

Trường Đại học London Business School là một trong những trường thành viên trong University of London. Năm 2014, trường đã được đánh giá là trường kinh doanh tốt nhất tại Châu Âu trong bảng xếp hạng của Financial Times.
Trường cấp học bổng | London Business School |
Tên chương trình học bổng | LBS Technology and Engineering Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | Upto 50% |
Số lượng | 1 |
Học bổng khác của trường
London Business School | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
London Business School Luxury and Retail Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
London Business School Entrepreneurship Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
London Business School Energy Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
Masters in Finance Scholarship for Women Giá trị: Up to 50% |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
The University of Manchester | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Học bổng chuyển tiếp cho học sinh khóa International Foundation 2024-2025 Giá trị: 3,000 - 5,000 |
Dự bị đại học , Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh 6.0
|
University of Exeter | Cấp học | Điều kiện |
Dr Neil MacLeod Engineering Pathway Scholarship Giá trị: 100% |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 |
|
University of Hertfordshire | Cấp học | Điều kiện |
UG Tri Annual Scholarship (£4500 - £6000) Giá trị: Trị giá: £1,500/năm |
Cử nhân |
Áp dụng cho kỳ nhập học tháng 9/2025 |
University of York | Cấp học | Điều kiện |
International Undergraduate Achievement Scholarship Giá trị: £10,000 |
Cử nhân |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0
|
Aston University | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: up to £7,500 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0 - 6.5
|
Học bổng khác trên thế giới
Niagara College, Canada | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: $2,500 |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
|
Australian National University ANU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
ANU College of Business & Economics Community Engagement Award Giá trị: 1000 USD |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 60%
|
UIS - Urban International School, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 6.000 |
Trung học |
GPA 9.0 trở lên - Tiếng Anh 6.5 (all band) Học bổng áp dụng cho học sinh đăng ký kỳ nhập học từ 01/2021 - 01/2022 |
Deakin University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Vietnam Excellence Scholarships Giá trị: 20% học phí |
Cao đẳng , Dự bị đại học |
|
MacEwan University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $8.000 CAD – $12.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 90-94.99% hoặc 3.90-3.99
|
Tin tức du học mới nhất