LBS Technology and Engineering Scholarship
LBS Technology and Engineering Scholarship
LBS Technology and Engineering Scholarship

Trường Đại học London Business School là một trong những trường thành viên trong University of London. Năm 2014, trường đã được đánh giá là trường kinh doanh tốt nhất tại Châu Âu trong bảng xếp hạng của Financial Times.
Trường cấp học bổng | London Business School |
Tên chương trình học bổng | LBS Technology and Engineering Scholarship |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Thạc sĩ |
Giá trị học bổng | Upto 50% |
Số lượng | 1 |
Học bổng khác của trường
London Business School | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
London Business School Luxury and Retail Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
London Business School Entrepreneurship Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
London Business School Energy Scholarship Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
Giá trị: Upto 50% |
Thạc sĩ |
|
Masters in Finance Scholarship for Women Giá trị: Up to 50% |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Oxford Sixth Form College | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: GBP 10,000 |
Trung học |
|
University of Westminster | Cấp học | Điều kiện |
Chevening Scholarship for Post Graduate Giá trị: GBP 10,000 |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
Ottawa Catholic School Board | Cấp học | Điều kiện |
OCSB International Student Program Award For Critical Thinking Giá trị: $ 600 |
Trung học |
|
University of Wolverhampton | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: £2,000 |
Cử nhân |
|
Edge Hill University | Cấp học | Điều kiện |
Postgraduate Excellence Scholarship Giá trị: £3,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Học bổng khác trên thế giới
Inholland University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: Tối đa €4.500 |
Cử nhân |
|
Columbia Academy (Downtown Vancouver), Canada | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 1.000- 5.000 CAD |
Trung học |
GPA 85% Học sinh nằm trong Top 3 trong một cuộc thi cấp tỉnh, quốc gia hoặc quốc tế. |
Long Island University (LIU) Brooklyn, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $6,000 |
Thạc sĩ |
GPA Từ 2.5 - Tiếng Anh 6.5
|
University of Lethbridge, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng Board of Governors’ Admission Scholarship Giá trị: 1.000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0
|
Monash University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Monash International Merit Scholarship Giá trị: $10,000/year |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA Tối thiểu 8.5 - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất