University of Westminster GREAT Scholarships
University of Westminster GREAT Scholarships
University of Westminster GREAT Scholarships
Trường University of Westminster là đại học lâu đời được tọa lạc ngay tại trung tâm sầm uất của thủ đô London. Từ khu học xá của trường bạn sẽ dễ dàng đi đến: Thư viện Anh Quốc, Bảo tàng Anh, Tòa nhà Quốc hội và các khu vực kinh doanh – thương mại. Với việc thành lập từ 1838, trường University of Westminster tiền thân chính là học viện kỹ thuật Hoàng gia Anh. Chính vì vậy, đây là một trong những ngôi trường giúp sinh viên có thể phát triển rất tốt khi có các chuyên gia và giảng viên dày dặn kinh nghiệm.
Tọa lạc tại trung tâm London, thành phố đứng thứ #3 thành phố xanh của thế giới. Đây là trung tâm kinh tế thứ 2 của thế giới và là nơi đi đầu xu hướng từ kinh doanh, tài chính tới thời trang, điện ảnh, thể thao trên thế giới. Học tập tại đây chắc chắn sẽ đem lại cho sinh viên nhiều cơ hội học tập lẫn việc làm hiếm có.
| Trường cấp học bổng | University of Westminster |
| Tên chương trình học bổng | University of Westminster GREAT Scholarships |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
| Giá trị học bổng | £10,000 |
Điều kiện chi tiết
Offer for a full time master’s course starting in September 2023
GPA 3 - 3.5
Học bổng khác của trường
| University of Westminster | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Chevening Scholarship for Post Graduate Giá trị: GBP 10,000 |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
|
|
International Postgraduate Part Fee Scholarship Giá trị: GBP 2000 |
Thạc sĩ |
GPA 8.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Queen Mary University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Queen Mary Global Excellence Scholarships (PG) Giá trị: £2000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Aston University | Cấp học | Điều kiện |
|
Postgraduate Merit Scholarship Giá trị: £2,000 |
Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.0-6.5
|
| City University of London | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 25-30% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
| Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £5,000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: £500 - £5,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Torrens University Australia, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Laureate Australia Design Merit 20% Scholarship Giá trị: 20% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| University of Canberra, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 15% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
| Western Sydney University - Sydney Campus, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Vice-Chancellor's Academic Excellence Undergraduate Scholarships Giá trị: 50% Học phí |
Cử nhân |
|
| The University of New South Wales - UNSW, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 5,000 - 10,000 AUD for one time |
Cử nhân |
|
| Western University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
International Presidents Entrance Scholarship Giá trị: $50,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất
London, England, UK