Chevening Scholarship for Post Graduate
Chevening Scholarship for Post Graduate
Chevening Scholarship (PG)
Trường University of Westminster là đại học lâu đời được tọa lạc ngay tại trung tâm sầm uất của thủ đô London. Từ khu học xá của trường bạn sẽ dễ dàng đi đến: Thư viện Anh Quốc, Bảo tàng Anh, Tòa nhà Quốc hội và các khu vực kinh doanh – thương mại. Với việc thành lập từ 1838, trường University of Westminster tiền thân chính là học viện kỹ thuật Hoàng gia Anh. Chính vì vậy, đây là một trong những ngôi trường giúp sinh viên có thể phát triển rất tốt khi có các chuyên gia và giảng viên dày dặn kinh nghiệm.
Tọa lạc tại trung tâm London, thành phố đứng thứ #3 thành phố xanh của thế giới. Đây là trung tâm kinh tế thứ 2 của thế giới và là nơi đi đầu xu hướng từ kinh doanh, tài chính tới thời trang, điện ảnh, thể thao trên thế giới. Học tập tại đây chắc chắn sẽ đem lại cho sinh viên nhiều cơ hội học tập lẫn việc làm hiếm có.
| Trường cấp học bổng | University of Westminster |
| Tên chương trình học bổng | Chevening Scholarship (PG) |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
| Giá trị học bổng |
GBP 10,000
GBP 10,000 |
Thông tin chi tiết
Học bổng chính phủ British Council GREAT Scholarship trị giá £10,000 áp dụng cho sinh viên theo học các bằng sau đại học của chuyên ngành Humanities, Life Sciences, Social Sciences
Học bổng khác của trường
| University of Westminster | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
University of Westminster GREAT Scholarships Giá trị: £10,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
International Postgraduate Part Fee Scholarship Giá trị: GBP 2000 |
Thạc sĩ |
GPA 8.0
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Loughborough University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 25% |
Cử nhân |
|
| Glasgow Caledonian University | Cấp học | Điều kiện |
|
Postgraduate Ambassador Studentship Giá trị: Lên đến £15,000 |
Thạc sĩ |
|
| Oxford Sixth Form College | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng dành cho học sinh theo học chương trình tại trường A Level, BTEC và IGCSE Giá trị: 40% Học phí |
Trung học |
Tiếng Anh 6.5
|
| Anglia Ruskin University | Cấp học | Điều kiện |
|
International Alumni Scholarship Giá trị: £3,000 |
Cử nhân |
|
| University of Kent | Cấp học | Điều kiện |
|
Kent Future Students Global Scholarships – Postgraduate Taught Giá trị: 2000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
| University of Turku, Germany | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: 100% + 5,000 EUR |
GPA 3.0
|
|
| Brock University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Up to $16.000 |
Cử nhân |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Baylor University, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
International Year(2 Semesters) Giá trị: $3,000 - $10,000 |
Đại học quốc tế năm 1 |
|
| University of Prince Edward Island (UPEI), Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $1,000 to $3,000 |
Cử nhân |
GPA 90% trở lên, thuộc Top 5% -10% của trường - Tiếng Anh 6.5 trở lên
|
| Saint Louis University (SLU), USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: Full tuition |
Cử nhân |
GPA 3.85 1360+ SAT hoặc 30+ ACT. Hồ sơ xin học bổng nộp riêng |
Tin tức du học mới nhất
London, England, UK