ASEAN and Oceania Undergraduate Excellence Award
ASEAN and Oceania Undergraduate Excellence Award
ASEAN and Oceania Undergraduate Excellence Award

Trường Đại học Nottingham, tọa lạc tại trung tâm thành phố Nottingham xinh đẹp và thanh bình. Là một ngôi trường có bề dày lịch sử, trong suốt quá trình phát triển của mình, trường đã trở thành một trong những ngôi trường danh giá, chất lượng và có uy tín hàng đầu ở Vương Quốc Anh và trên toàn thế giới. Nơi đây từng là nơi giảng dạy của những nhân vật nổi tiếng như Giáo sư Albert Einstein, Mahatma Gandhi và cũng là nơi ghi danh, học tập của rất nhiều nhân vật xuất chúng trong các lĩnh vực từ Khoa học, nghệ thuật, truyền thông và thể thao …
Trường cấp học bổng | University of Nottingham |
Tên chương trình học bổng | ASEAN and Oceania Undergraduate Excellence Award |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân |
Giá trị học bổng | £2,000 to £6,000 |
Hạn nộp | 12/4/2023 |
Học bổng khác của trường
University of Nottingham | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
ASEAN and Oceania Postgraduate Excellence Award Giá trị: £4,000 to £8,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
Merit-based Academic Scholarship Giá trị: £1,000 - £2,000 |
Dự bị đại học , Đại học quốc tế năm 1 , Dự bị thạc sĩ |
GPA 7.5 trở lên
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
City St George 's, University of London | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
President International Scholarship Giá trị: 50% học phí |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 7.0 - Tiếng Anh 6.5
|
Royal College of Art | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: One full tuition fee scholarship plus a living cos |
Cử nhân |
|
University of Bath | Cấp học | Điều kiện |
School of Management master scholarship Giá trị: £15,000 |
Thạc sĩ |
|
Durham University | Cấp học | Điều kiện |
Master in Business Analytics Scholarships Giá trị: Up to £8,375 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
NatMatSci - The National Mathematics and Science College | Cấp học | Điều kiện |
STEM Scholarship at The National Mathematics and Science College Giá trị: Giá trị lên đến 135% |
Trung học |
GPA 8.0 trở lên - Tiếng Anh IELTS 5.5 trở lên
|
Học bổng khác trên thế giới
University of Sydney, Australia | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: AU$ 2,500 – 5,000 |
Dự bị đại học |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Colorado State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $40,000 |
Cử nhân |
GPA 3.3/4.0
|
University of Lethbridge, Canada | Cấp học | Điều kiện |
Học bổng New Transfer/ Collaborative Giá trị: 300- 2000 CAD |
Cử nhân |
GPA 3.0/4.3
|
American University, USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $18,000 |
Cử nhân |
|
Hanze University Groningen, University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: 5000 Eur |
Thạc sĩ |
|
Tin tức du học mới nhất