Merit-based scholarships
Merit-based scholarships
Merit-based scholarships

Đại học University of Huddersfield xếp hạng 54 quốc gia (theo The Guardian 2022), trường được đánh giá là một trong những trường có chất lượng đào tạo cao tại Anh, nội dung đào tạo mang đậm tính thực tiễn và ứng dụng cao và luôn được sinh viên của trường đánh giá mức độ hài lòng cao. Trường nhận được giải thưởng “Trường Đại học mới có chất lượng đào tạo cao” của Times Higher Education Supplement.
Trường cấp học bổng | University of Huddersfield |
Tên chương trình học bổng | Merit-based scholarships |
Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
Cấp học | Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
Giá trị học bổng | £2000 up to £4000 |
Học bổng khác của trường
University of Huddersfield | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Scholarships for new international students Giá trị: 7000 |
Thạc sĩ |
|
Vietnam Academic Excellence Scholarships Giá trị: Up to 4000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
Bournemouth University | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 1,150 Bảng ( major) hoặc 450 Bảng ( minor) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
|
Regent’s University London | Cấp học | Điều kiện |
Regent’s Postgraduate Progression Scholarship Giá trị: 5-15% |
Chứng chỉ sau đại học |
|
University of Leicester | Cấp học | Điều kiện |
The Lincoln Global Leaders Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
Brunel University London | Cấp học | Điều kiện |
International Excellence Scholarship 2019/20 Giá trị: £6,000 |
Thạc sĩ |
|
University of Nottingham | Cấp học | Điều kiện |
ASEAN and Oceania Undergraduate Excellence Award Giá trị: £2,000 to £6,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
Boise State University, USA | Cấp học | Điều kiện |
---|---|---|
Giá trị: 15.000 USD mỗi năm |
Cử nhân |
GPA 3.90-4.0 - Tiếng Anh Ko xét ACT 26+ or SAT 1230+ |
Rotterdam University of Applied Sciences, Netherlands | Cấp học | Điều kiện |
Orange Knowledge Programme (OKP) Giá trị: 100% học phí, visa, tiền đi lại và bảo hiểm |
Thạc sĩ |
|
Flinders University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Foundation, Diploma & Pre-Master Scholarship Giá trị: AU$ 2,500; 5,000; 7,500 |
Cao đẳng , Dự bị đại học , Dự bị thạc sĩ |
GPA 8.0 trở lên Phỏng vấn |
Elmhurst University (Elmhurst College), USA | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $ 1,000 - $ 5,000 |
Cử nhân |
GPA 5.0 trở lên
|
Charles Darwin University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
Giá trị: $15.000 per year |
Cao đẳng , Cử nhân , Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
Tin tức du học mới nhất