Great Scholarship
Great Scholarship
Great Scholarship
Trường Đại học University College London thành lập năm 1826 và là một trong ba trường đại học lâu đời nhất nước Anh. Bên cạnh đó, trường có rất nhiều cựu sinh viên thành đạt trên rất nhiều các lĩnh vực, như Âm nhạc, Truyền hình, Khoa học và Kỹ thuật, Chính trị và Thể thao, cả ở trong và ngoài vương quốc Anh. Tính tới nay, đã có 29 giải Nobel được trao cho các sinh viên và giảng viên tại University College London.
| Trường cấp học bổng | University College London |
| Tên chương trình học bổng | Great Scholarship |
| Loại học bổng | Học bổng đầu vào |
| Cấp học | Chứng chỉ sau đại học |
| Giá trị học bổng | 10,000 |
| Hạn nộp | 23/5/2023 |
Điều kiện chi tiết
4 suất học bổng trong 2023-2024
-Xét duyệt dựa trên academic merit và financial need
- Dành cho học sinh apply kì t9/2023
Học bổng khác của trường
| University College London | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
The MSc Dental Public Health Aubrey Sheiham Scholarship Giá trị: £5,000 |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
UCL Global Masters Scholarship Giá trị: 15000/năm đầu |
Chứng chỉ sau đại học |
|
|
Giá trị: 5000/năm |
Cử nhân |
|
|
UCL Global Undergraduate Scholarship Giá trị: |
Cử nhân |
|
|
GREAT Scholarships for a Sustainable Future Giá trị: 10000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Anh
| Nottingham Trent University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
NTU International Merit Scholarships Giá trị: £3,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 6.7 - Tiếng Anh 6.0
|
| Queen's University Belfast | Cấp học | Điều kiện |
|
International Office Undergraduate Scholarship Giá trị: £2500 or £3000 |
Cử nhân |
|
| Bangor University | Cấp học | Điều kiện |
|
Chevening Universities Wales Vietnam Scholarship Giá trị: Full fee waiver |
Thạc sĩ |
Có bằng cử nhân và ít nhất 2 năm kinh nghiệm |
| University of Bristol | Cấp học | Điều kiện |
|
GREAT Scholarships for a Sustainable Future 2021 Giá trị: 10000 |
Thạc sĩ |
|
| Robert Gordon University | Cấp học | Điều kiện |
|
RGU International Merit based scholarship for masters students Giá trị: GBP 5,000 |
Thạc sĩ |
|
Học bổng khác trên thế giới
| Southern Cross University - SCU, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Vice Chancellor’s International Diversification Scholarship Giá trị: $8.000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học
|
| Washington Academy, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Học bổng dành cho học sinh quốc tế Giá trị: lên tới $18500 / năm |
Trung học |
|
| TIA - Toronto International Academy, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 1,000 - 50,000 CAD |
Sau tốt nghiệp lớp 12 có điểm cao và học lực giỏi, xuất sắc |
|
| Indiana Tech, USA | Cấp học | Điều kiện |
|
Indiana Tech Presidential Scholarship Giá trị: 100% học phí |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
| Victoria University, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
VU College Diploma Merit Scholarship Giá trị: $2.000 cho học kì thứ 2 |
Cao đẳng |
GPA Đáp ứng yêu cầu học bổng - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu học bổng
|
Tin tức du học mới nhất
London, England, UK