Merit-Based Scholarships
Merit-Based Scholarships
Merit-Based Scholarships
Lipscomb University là một trường đại học đại cương (liberal arts university) được thành lập năm 1891. Là một môi trường đại học để trải nghiệm tốt dành cho sinh viên quốc tế. Tự hào là trường Đại học hàng đầu với sự khác biệt, các chương trình đào tạo nghiêm ngặt không chỉ mang lại bằng cấp mà còn nâng cao các kỹ năng giúp sinh viên có ý thức rõ ràng hơn về mục tiêu phát triển cá nhân.
| Trường cấp học bổng | Lipscomb University |
| Tên chương trình học bổng | Merit-Based Scholarships |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | $ 7.000 - $ 15.000 |
| Hạn nộp | Tự động xét |
Điều kiện chi tiết
Dựa trên thành tích cho sinh viên dựa trên GPA và điểm kiểm tra.
Thông tin chi tiết
Liên hệ với nhân viên tư vấn tuyển sinh để biết thêm thông tin.
Học bổng khác của trường
| Lipscomb University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
|
|
Giá trị: $1,500 - $3,000 |
Cử nhân |
|
|
Giá trị: Học bổng toàn phần |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| Northwood University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
International Freshmen Merit Scholarship Giá trị: $7,000 – $13,000 USD |
Cử nhân |
|
| Westcliff University | Cấp học | Điều kiện |
|
Scholarships for Outstanding Achievement Recognition (SOAR) Giá trị: $5,000/ năm |
Thạc sĩ , Chứng chỉ sau đại học |
GPA 3.5
|
| University of Nebraska - Omaha | Cấp học | Điều kiện |
|
The International Academic Excellence Scholarship for Undergraduates Giá trị: $4,000 |
Cử nhân |
|
| Illinois State University | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate International Admissions Scholarship Giá trị: up to 20,000 |
Cử nhân |
GPA 3.0
|
| Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
|
Presidential, Provost’s, Dean’s, and Academic Recognition Scholarship Giá trị: $20,000 - $40,000 |
Cử nhân |
|
Học bổng khác trên thế giới
| University of Huddersfield, UK | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Scholarships for new international students Giá trị: 7000 |
Thạc sĩ |
|
|
Giá trị: £2000 up to £4000 |
Cử nhân , Chứng chỉ sau đại học |
|
| Trường Đại học công nghệ Sydney - University of Technology Sydney (UTS), Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Academic Excellence International Scholarship Giá trị: 30% học phí (kỳ học 2025-2026) |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA > 8.0
|
| Swinburne University of Technology, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
Swinburne International Excellence Pathway Scholarship Giá trị: $2500 đến $5000 |
Dự bị đại học |
GPA Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng yêu cầu đầu vào của khóa học Học khóa Pathway lên Đại học |
| Trường Trung học Nội trú Ackworth School , UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Scholarship of Ackworth School Giá trị: 40% học phí |
Trung học |
GPA Điểm học tập 2 năm gần nhất đạt loại Khá Giỏi trở lên - Tiếng Anh Làm bài kiểm tra Tiếng Anh đầu vào của trường Nhập học kỳ tháng 9/2025 |
Tin tức du học mới nhất
Nashville, Tennessee , USA