State Add-On Scholarships
State Add-On Scholarships
State Add-On Scholarships
Lipscomb University là một trường đại học đại cương (liberal arts university) được thành lập năm 1891. Là một môi trường đại học để trải nghiệm tốt dành cho sinh viên quốc tế. Tự hào là trường Đại học hàng đầu với sự khác biệt, các chương trình đào tạo nghiêm ngặt không chỉ mang lại bằng cấp mà còn nâng cao các kỹ năng giúp sinh viên có ý thức rõ ràng hơn về mục tiêu phát triển cá nhân.
| Trường cấp học bổng | Lipscomb University |
| Tên chương trình học bổng | State Add-On Scholarships |
| Cấp học | Cử nhân |
| Giá trị học bổng | $1,500 - $3,000 |
Điều kiện chi tiết
Học bổng dựa trên điểm ACT:
- Khi vào Lipscomb với ACT từ 26 trở lên hoặc SAT từ 1240 trở lên, bạn sẽ nhận được giải thưởng $ 3.000.
- Khi vào Lipscomb với ACT từ 25 trở xuống hoặc SAT từ 1230 trở xuống, bạn sẽ nhận được giải thưởng $ 1.500.
- Bất kỳ sinh viên nào nhận được học bổng của bang phải sống trong khuôn viên trường và duy trì điểm trung bình tích lũy 3.0.
Học bổng khác của trường
| Lipscomb University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Undergraduate Direct Admission Giá trị: $10,000 |
Cử nhân |
|
|
Giá trị: Học bổng toàn phần |
Cử nhân |
|
|
Giá trị: $ 7.000 - $ 15.000 |
Cử nhân |
|
Học bổng bạn có thể quan tâm tại Mỹ
| Virginia International University | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $ 500 - $ 4,000 |
Cử nhân , Thạc sĩ |
GPA 3.0/4.0
|
| Boise State University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: 15.000 USD mỗi năm |
Cử nhân |
GPA 3.90-4.0 - Tiếng Anh Ko xét ACT 26+ or SAT 1230+ |
| Drew University | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $2,500 |
Cử nhân |
|
| University of Nebraska - Lincoln | Cấp học | Điều kiện |
|
Giá trị: $2000 - $15000 |
Cử nhân |
|
| Colorado State University | Cấp học | Điều kiện |
|
Undergraduate Progression Scholarship Giá trị: $15,000 |
Cử nhân |
GPA 3.5
|
Học bổng khác trên thế giới
| Mount Saint Vincent University, Canada | Cấp học | Điều kiện |
|---|---|---|
|
Giá trị: $2,500-$28,000 CAD |
Cử nhân |
GPA 8.0 trở lên
|
| The University of Adelaide, Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
University of Adelaide Alumni Scholarship Giá trị: 25% học phí mỗi năm |
Cử nhân , Thạc sĩ |
Là cựu sinh viên (tốt nghiệp) của trường hoặc phải tốt nghiệp với bằng cấp của trường University of Adelaide trước khi bắt đầu chương trình học tiếp theo |
| The University of Hull, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Fairer Future Global Scholarship Giá trị: 50% |
Cử nhân |
|
| Loughborough University, UK | Cấp học | Điều kiện |
|
Postgraduate International Excellence Scholarship Giá trị: £6,000 cho toàn khóa |
Thạc sĩ |
GPA >85% Sinh viên OnCampus Loughborough hoàn thành Pre-Master’s Programme và chuyển tiếp lên bậc Thạc sĩ tại Loughborough University |
| Tây Úc - University of Western Australia (UWA), Australia | Cấp học | Điều kiện |
|
UWA Global Excellence Scholarship 2023 (GES) - Undergraduate Scholarships Giá trị: Up to $36,000 - $48,000 AUD/3 - 4 years |
GPA Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học - Tiếng Anh Đáp ứng điều kiện đầu vào khóa học
|
Tin tức du học mới nhất
Nashville, Tennessee , USA